ጸወታታት

ብዝሒ ምስልታት : 2 ብዝሒ ኣማራጺታት : 3 ግዜ ብካልኢት : 6 ዝረኣዩ ቋንቋታት : ክልቲኡ ቋንቋታት ኣርእዩ

0

0

ምስልታት ሓዝዎም!
እንታይ ጎዲሉ?
flick back
ነቲ ርጥብ ዝበለ ጸጉራ ንድሕሪት ትወቕዖ።
vẩy lại
Cô ấy vẩy lại mái tóc ướt của mình.
ይምሓር
ብዕዳውን ንምሕራርካ ክብርጺዝ ይምሓር።
xin lỗi
Anh ấy muốn xin lỗi cô ấy bằng bó hoa.
ምጭብባጥ
ኣጻብዕተይ ጨፍጨፍኩ!
nhéo
Tôi đã nhéo vào ngón tay của mình!