ጸወታታት

ብዝሒ ምስልታት : 2 ብዝሒ ኣማራጺታት : 3 ግዜ ብካልኢት : 6 ዝረኣዩ ቋንቋታት : ክልቲኡ ቋንቋታት ኣርእዩ

0

0

ምስልታት ሓዝዎም!
እንታይ ጎዲሉ?
miss
ሓደ ኣገዳሲ ቆጸራ ኣምሊጣቶ።
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
define
እዚ ቃል እዚ ኣብ መዝገበ ቃላት ብኸመይ ይግለጽ?
định nghĩa
Thuật ngữ này được định nghĩa như thế nào trong từ điển?
ዕረፍቲ ምሃብ
እቲ መድሃኒት ካብ ቃንዛኣ ከናግፋ ይግባእ።
giảm bớt
Thuốc nên giúp cô ấy giảm bớt cơn đau của mình.