መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
ኣንብብ
ብዘይ መነጽር ከንብብ ኣይክእልን’የ።
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
ሓሶት
ብዙሕ ግዜ ሓደ ነገር ክሸይጥ ምስ ዝደሊ ይሕሱ።
cms/verbs-webp/80356596.webp
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
ሰሰናዩ በል
እታ ሰበይቲ ተፋንያ።
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
ሸጥ
እቶም ነጋዶ ብዙሕ ኣቑሑት ይሸጡ ኣለዉ።
cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
ተጋገዩ
ብሓቂ ኣብኡ ተጋግየ!
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
ደው ምባል ኣብ
እቶም ሓካይም መዓልታዊ ኣብ ጥቓ እቲ ሕሙም ደው ይብሉ።
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
ተስፋ
ብዙሓት ኣብ ኤውሮጳ ዝሓሸ መጻኢ ክህሉ ተስፋ ኣለዎም።
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
ረሲዕካ
ሕጂ ስሙ ረሲዓቶ’ያ።
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
ኮፍ በል
ብዙሓት ሰባት ኣብቲ ክፍሊ ኮፍ ኢሎም ኣለዉ።
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
ገንዘብ ኣውጽኡ
ኣብ ጽገና ብዙሕ ገንዘብ ከነውጽእ ኣለና።
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
ምሕላፍ
እቶም ተምሃሮ ነቲ ፈተና ሓሊፎሞ።
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
ይቕጽል
ካራቫን ጉዕዞኡ ይቕጽል።