መዝገበ ቃላት
ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
ፍለጥ
ብዙሕ መጻሕፍቲ ዳርጋ ብኣእምሮኣ እያ ትፈልጦ።

nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
ዘሊልካ ንላዕሊ
እቲ ቆልዓ ዘሊሉ ይለዓል።

muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
ክትወጽእ ትደሊ
እቲ ቆልዓ ንደገ ክወጽእ ይደሊ።

chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
ምድላው
ጥዑም መግቢ የዳልዉ።

dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
መሪሕነት
ነታ ጓል ብኢዳ ይመርሓ።

che
Đứa trẻ tự che mình.
ሽፋን
እቲ ቆልዓ ንርእሱ ይሽፍን።

chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
ንደገ ምግዓዝ
ጎረቤት ንደገ ይግዕዝ ኣሎ።

ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
ምብጻሕ
ናይ ቀደም ዓርካ ይበጽሓ።

dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
ደው ምባል
እታ ሰበይቲ ንሓንቲ መኪና ደው ትብል።

đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
ኣብ ዙርያኻ ምኻድ
ነዛ ገረብ ክትዘውራ ኣለካ።

nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
ኣልዕል
ካብ መሬት ገለ ነገር ኣልዒላ።
