መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
ሕሰብ
ኣብ ቸስ ብዙሕ ክትሓስብ ኣለካ።
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
ረሲዕካ
ሕጂ ስሙ ረሲዓቶ’ያ።
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
ዕላል
ተምሃሮ ኣብ እዋን ክፍሊ ክዕልሉ የብሎምን።
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
ንደገ ምግዓዝ
ጎረቤት ንደገ ይግዕዝ ኣሎ።
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
ምብጻሕ
እቲ መብጽሒ ሰብ ነቲ መግቢ የምጽኦ ኣሎ።
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
ምሉእ ብምሉእ
መዓልታዊ ናይ ምጉያይ መስመሩ ይዛዝም።
cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
ክፉት
በጃኻ ነዛ ቆርቆሮ ክትከፍተለይ ትኽእል ዲኻ?
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
ጉዕዞ
ብኤውሮጳ ምጉዓዝ ንፈቱ።
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
ጣዕሚ
እዚ ናይ ብሓቂ ጽቡቕ ጣዕሚ ኣለዎ!
cms/verbs-webp/80325151.webp
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
ምሉእ ብምሉእ
ነቲ ከቢድ ዕማም ፈጺሞምዎ ኣለዉ።
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
ኣብ ዙርያኻ ምኻድ
ነዛ ገረብ ክትዘውራ ኣለካ።
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
ሓሶት ን
ንኹሉ ሰብ ሓሰወ።