መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
ጨፍሊቕካ ኣውጽእ
ነቲ ለሚን ጨፍሊቓ ኣውጽኣቶ።
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
ፍታሕ
ንሓደ ጸገም ንምፍታሕ ከንቱ ይጽዕር።
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
ምድጋፍ
ንሓሳብኩም ብሓጎስ ንደግፎ።
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
ምብጻሕ
ናይ ቀደም ዓርካ ይበጽሓ።
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
ኣገልግሉ
እቲ ኣገልጋሊ ነቲ መግቢ የቕርቦ።
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
ለይቲ ምሕዳር
ኣብ መኪና ኢና ንሓድር ዘለና።
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
ንቕድሚት ይኹን
ኣብቲ ናይ ሱፐርማርኬት መውጽኢ ገንዘብ ንቕድሚት ክኸይድ ዝደሊ ሰብ የለን።
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
ደፋር
ካብታ ነፋሪት ዘሊሎም ክወጹ ደፈሩ።
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
መልሲ
ኩሉ ግዜ መጀመርታ እያ ትምልስ።
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
መንገዲ ምምላስ ሓደ ሰብ ረኸብ
ናይ ምምላስ መንገደይ ክረክብ ኣይክእልን’የ።
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
ብሓባር ምስራሕ
ከም ጋንታ ብሓባር ንሰርሕ።
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
ዘሊልካ ምዝላል
እቲ ቆልዓ ብሓጎስ ይዘልል ኣሎ።