መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
ሕሰብ
ኣብ ቸስ ብዙሕ ክትሓስብ ኣለካ።
cms/verbs-webp/61826744.webp
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
ምፍጣር
ንምድሪ መን ፈጢርዋ?
cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
ይኣክል ይኹኑ
ንምሳሕ ሰላጣ ይኣኽለኒ።
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
ንጽቡቕ ነጥብታቱ ድማ ኣበርቲዑ ይሰርሕ ነይሩ።
cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
ኣብ
ሓድሽ ቅዲ ጸጉሪ ርእሲ ክትሰርሕ ወሲና ኣላ።
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
ጽሓፉ
እቲ ፓስዎርድ ክትጽሕፎ ኣለካ!
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
ጠይባ
መስመር ስለ መንገዲ ጠይባ።
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
ድሕሪ
እታ ኣደ ደድሕሪ ወዳ ትጎዪ።
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
ዘሊልካ ናብ
እታ ላም ኣብ ካልእ ዘሊላ ኣላ።
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
ንላዕሊ ኣልዕል
እታ ኣደ ንህጻና ኣልዒላቶ።
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
ድምጺ
ድምጻ ፍሉይ ይመስል።
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
ፍታሕ
ንሓደ ጸገም ንምፍታሕ ከንቱ ይጽዕር።