መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
ትጽቢት
ሓፍተይ ቆልዓ ትጽበ ኣላ።
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
ብሓባር ንቕመጡ
ክልቲኦም ኣብ ቀረባ እዋን ብሓባር ክቕመጡ መደብ ኣለዎም።
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
ንምርካብ
ፖሊስ ነቲ ገበነኛ ንምድላይ ይጽዕሩ ኣለዉ።
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
ናብ ገዛኻ ኪድ
ድሕሪ ስራሕ ናብ ገዝኡ ይኸይድ።
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
ምድጋፍ
ንሓሳብኩም ብሓጎስ ንደግፎ።
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
ምሕታም
መወዓውዒ መብዛሕትኡ ግዜ ኣብ ጋዜጣታት ይሕተም እዩ።
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
ደይብካ ክትድይብ
እቶም ናይ እግሪ ጉዕዞ ጉጅለ ናብቲ እምባ ደየቡ።
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
ምህራም
ወለዲ ንደቆም ክሃርሙ የብሎምን።
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
ንሓድሕድኩም ተጠማመቱ
ንነዊሕ እዋን ንሓድሕዶም ተጠማመቱ።
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
ንምርኣይ
ገንዘቡ ከርኢ ይፈቱ።
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
ኣብ ዙርያኻ ምኻድ
ነዛ ገረብ ክትዘውራ ኣለካ።
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
ብኽያት
እቲ ቆልዓ ኣብ ባኞ ይበኪ ኣሎ።