መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
ጽሩይ
እቲ ሰራሕተኛ ነቲ መስኮት የጽርዮ ኣሎ።
cms/verbs-webp/64922888.webp
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
መምርሒ
እዚ መሳርሒ እዚ ንመገዲ ይመርሓና።
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
ክፍሊት
ብክረዲት ካርድ እያ ከፊላ።
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
ምህዳም
ወድና ካብ ገዛ ክሃድም ደለየ።
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
ዕጸዎ
ነቲ ፋውስ ኣጽኒዕካ ክትዓጽዎ ኣለካ!
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
ኣገልግሉ
ኣኽላባት ንዋናታቶም ምግልጋል ይፈትዉ።
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
ኣብ ዙርያ ምጉዓዝ
ኣብ መላእ ዓለም ብዙሕ ተጓዒዘ’የ።
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
መርምሩ
ኣብዚ ቤተ ፈተነ ናሙና ደም ይምርመር።
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
እቶ
እቶ!
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
ትእዛዝ
ንባዕላ ቁርሲ ትእዝዝ።
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
ርክብ
እቶም ኣዕሩኽ ንሓባራዊ ድራር ተራኺቦም።
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
ንምርኣይ
ገንዘቡ ከርኢ ይፈቱ።