መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
መጽናዕቲ
ኣብ ዩኒቨርሲተይ ብዙሓት ደቂ ኣንስትዮ እየን ዝመሃራ።
cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
የቐንየልና
ብጣዕሚ እየ ዘመስግነካ!
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
ምብጋስ
ናይ በዓል ኣጋይሽና ትማሊ ተበጊሶም።
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
ደው ምባል ኣብ
እቶም ሓካይም መዓልታዊ ኣብ ጥቓ እቲ ሕሙም ደው ይብሉ።
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
ናብ ገዛኻ ኪድ
ድሕሪ ስራሕ ናብ ገዝኡ ይኸይድ።
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
ካብ ሳንዱቕ ወጻኢ ሕሰብ
ዕዉት ንምዃን ሓደ ሓደ ግዜ ካብ ሳንዱቕ ወጻኢ ክትሓስብ ኣለካ።
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
ናይ
እቲ ሓኪም ናይቲ ፍወሳ ሓላፍነት ይወስድ።
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
መጽናዕቲ
እተን ኣዋልድ ብሓባር ክመሃራ ይፈትዋ እየን።
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
ነቐፍ
እቲ ሓላፊ ነቲ ሰራሕተኛ ይነቕፎ።
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
ቀሪብኩም ምጹ
እቶም ቀንዴል ኣብ ነንሕድሕዶም ይቀራረቡ ኣለዉ።
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
ደርብዮ
ኣብ ዝተደርበየ ቆርበት ባናና ይረግጽ።
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
ንላዕሊ ስሓብ
እታ ሄሊኮፕተር ነቶም ክልተ ሰባት ንላዕሊ ትስሕቦም።