Từ vựng

Học động từ – Tigrinya

cms/verbs-webp/82604141.webp
ደርብዮ
ኣብ ዝተደርበየ ቆርበት ባናና ይረግጽ።
dərbyo
ab zətədrəbəye qorəbt bənana yərgəts.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/67232565.webp
ተስማምቲ
ጎደኞታት በጃ ባይነት ምስ ስምምድ ኣይተስማምትን።
tesmamti
godenotat beja baynet mis smid aytesmamten.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/70864457.webp
ምብጻሕ
እቲ መብጽሒ ሰብ ነቲ መግቢ የምጽኦ ኣሎ።
mǝbsāḥ
ēti mǝbsǝḥī seb nǝti mǝgbī yǝmǝs’o ālo.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/71589160.webp
ኣእትዉ
በጃኹም ሕጂ ኮድ ኣእትዉ።
aʾətu
bəjaḥəkum ḥəji kod aʾətu.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/84472893.webp
ምዝዋር
ቆልዑ ብሽክለታ ወይ ስኩተር ምዝዋር ይፈትዉ።
məzwär
qolu bəshäkläta wey səkutär məzwär yəftu.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/110056418.webp
መደረ ሃብ
እቲ ፖለቲከኛ ኣብ ቅድሚ ብዙሓት ተምሃሮ መደረ ይህብ ኣሎ።
mə‘dere hab
ɪtɪ polɪ‘tɪkægnæ ab kɪd‘mi bəzuhat təmə‘haro mə‘dere yə‘hab a‘lo.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/33463741.webp
ክፉት
በጃኻ ነዛ ቆርቆሮ ክትከፍተለይ ትኽእል ዲኻ?
kǝfǝt
bǝǰaka nǝza qorqoro kǝtkǝftǝlǝy tǝkhǝl dǝka?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
cms/verbs-webp/116233676.webp
ምምሃር
ጂኦግራፊ ይምህር።
məmhər
jioghrafi yəmhər.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/51465029.webp
ቀስ ኢልካ ምጉያይ
ሰዓት ቁሩብ ደቓይቕ ቀስ ኢላ ትጎዪ ኣላ።
qäss ʾilkä məguyäy
sä‘ät qurub däqäyq qäss ʾïlä tgoyi äla.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ድቃስ
እቲ ህጻን ይድቅስ።
dǝqās
ǝti ḥśān yǝdǝqǝs.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/91293107.webp
ኣብ ዙርያኻ ምኻድ
ኣብታ ገረብ ይዘውሩ።
ab zuryákha m’kád
abtá géréb y’zéwíru.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/112286562.webp
ስራሕ
ካብ ወዲ ተባዕታይ ዝሓሸ ስራሕ እያ ትሰርሕ።
srah
kab wedi teba’tay z’hashe srah eya ts‘rah.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.