Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/6307854.webp
доаѓа до тебе
Среката доаѓа до тебе.
doaǵa do tebe
Srekata doaǵa do tebe.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/102447745.webp
откажува
За жал, тој го откажа собирот.
otkažuva
Za žal, toj go otkaža sobirot.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/89869215.webp
шутне
Тие обожаваат да шутаат, но само во масичен фудбал.
šutne
Tie obožavaat da šutaat, no samo vo masičen fudbal.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/91997551.webp
разбира
Не може сè да се разбере за компјутерите.
razbira
Ne može sè da se razbere za kompjuterite.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/98060831.webp
објавува
Издавачот ги објавува овие списанија.
objavuva
Izdavačot gi objavuva ovie spisanija.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/101630613.webp
пребарува
Крадецот ја пребарува куќата.
prebaruva
Kradecot ja prebaruva kuḱata.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/90419937.webp
лаже
Тој сите ги лаже.
laže
Toj site gi laže.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/36406957.webp
се застранува
Тркалцето се застрнало во калта.
se zastranuva
Trkalceto se zastrnalo vo kalta.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
cms/verbs-webp/67955103.webp
јаде
Кокошките ги јадат житата.
jade
Kokoškite gi jadat žitata.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/97188237.webp
танцува
Тие танцуваат танго со љубов.
tancuva
Tie tancuvaat tango so ljubov.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
cms/verbs-webp/111750432.webp
виси
Двете висат на клонка.
visi
Dvete visat na klonka.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/102677982.webp
чувствува
Таа го чувствува бебето во својот стомак.
čuvstvuva
Taa go čuvstvuva bebeto vo svojot stomak.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.