Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/112286562.webp
عمل
هي تعمل أفضل من رجل.
eamal
hi taemal ‘afdal min rajulu.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
cms/verbs-webp/97188237.webp
يرقصون
هم يرقصون التانغو بحب.
yarqusun
hum yarqusun altanghu bihib.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
cms/verbs-webp/85871651.webp
أحتاج الذهاب
أحتاج بشدة إلى إجازة؛ يجب أن أذهب!
‘ahtaj aldhahab
‘ahtaj bishidat ‘iilaa ‘iijazati; yajib ‘an ‘adhhaba!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/47802599.webp
يفضل
العديد من الأطفال يفضلون الحلوى عن الأشياء الصحية.
yufadal
aleadid min al‘atfal yufadilun alhalwaa ean al‘ashya‘ alsihiyati.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/20225657.webp
تطلب
حفيدتي تطلب مني الكثير.
tatlub
hafidati tatlub miniy alkathira.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
cms/verbs-webp/118011740.webp
يبني
الأطفال يبنون برجًا طويلًا.
yabni
al‘atfal yabnun brjan twylan.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/120762638.webp
قل
لدي شيء مهم أود أن أقوله لك.
qul
ladaya shay‘ muhimun ‘awadu ‘an ‘aqulah liki.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
cms/verbs-webp/91254822.webp
اختارت
اختارت تفاحة.
akhtarat
akhtarat tufaahatan.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/82378537.webp
التخلص من
يجب التخلص من هذه الإطارات المطاطية القديمة بشكل منفصل.
altakhalus min
yajib altakhalus min hadhih al‘iitarat almataatiat alqadimat bishakl munfasili.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/56994174.webp
يخرج
ماذا يخرج من البيضة؟
yakhruj
madha yakhruj min albaydati?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/108520089.webp
يحتوي
السمك، الجبن، والحليب يحتوي على الكثير من البروتين.
yahtawi
alsamku, aljaban, walhalib yahtawi ealaa alkathir min alburutin.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
cms/verbs-webp/120870752.webp
كيف سيسحب
كيف سيسحب هذه السمكة الكبيرة؟
kayf sayashab
kayf sayashab hadhih alsamakat alkabirata?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?