Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/119379907.webp
يجب أن تحزر
يجب أن تحزر من أكون!
yajib ‘an tahzar
yajib ‘an tahzur min ‘akun!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/123834435.webp
استعاد
الجهاز معيب؛ على التاجر استعادته.
astaead
aljihaz mueib; ealaa altaajir astieadataha.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
cms/verbs-webp/114379513.webp
تغطي
زهور النيلوفر تغطي الماء.
tughatiy
zuhur alniylufar tughatiy alma‘a.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/102677982.webp
تشعر
هي تشعر بالطفل في بطنها.
tasheur
hi tasheur bialtifl fi batniha.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/123213401.webp
يكره
الصبيان الاثنان يكرهان بعضهما البعض.
yakrah
alsibyan aliathnan yakrahan baedahuma albaeda.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/102327719.webp
نام
الطفل ينام.
nam
altifl yanami.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/19682513.webp
سُمح
يُسمح لك بالتدخين هنا!
sumh
yusmh lak bialtadkhin huna!
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
cms/verbs-webp/90321809.webp
أنفق
علينا أن ننفق الكثير من المال على الإصلاحات.
‘unfiq
ealayna ‘an nunfiq alkathir min almal ealaa al‘iislahati.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/104820474.webp
بدا
صوتها يبدو رائعًا.
bada
sawtuha yabdu rayean.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
cms/verbs-webp/118583861.webp
يستطيع
الصغير يستطيع ري الزهور بالفعل.
yastatie
alsaghir yastatie raya alzuhur bialfiela.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/105934977.webp
نولد
نحن نولد الكهرباء باستخدام الرياح وأشعة الشمس.
nulad
nahn nulid alkahraba‘ biastikhdam alriyah wa‘ashieat alshamsi.
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
cms/verbs-webp/55372178.webp
تقدم
الحلزونات تتقدم ببطء فقط.
taqadum
alhalzunat tataqadam bibut‘ faqat.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.