Từ vựng
Học động từ – Hà Lan

trouwen
Minderjarigen mogen niet trouwen.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.

voorbijgaan
De tijd gaat soms langzaam voorbij.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.

initiëren
Ze zullen hun scheiding initiëren.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.

houden van
Ze houdt heel veel van haar kat.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.

nemen
Ze moet veel medicatie nemen.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.

volgen
De kuikens volgen altijd hun moeder.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.

boos worden
Ze wordt boos omdat hij altijd snurkt.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.

bellen
Het meisje belt haar vriendin.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.

leuk vinden
Het kind vindt het nieuwe speelgoed leuk.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.

luisteren
Hij luistert naar haar.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.

sturen
Hij stuurt een brief.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
