Từ vựng

Học động từ – Tagalog

cms/verbs-webp/112408678.webp
imbitahin
Iniimbita ka namin sa aming New Year‘s Eve party.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
cms/verbs-webp/104907640.webp
sunduin
Sinusundo ang bata mula sa kindergarten.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/67095816.webp
magsama
Balak ng dalawa na magsama-sama sa lalong madaling panahon.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/115373990.webp
lumitaw
Biglaang lumitaw ang malaking isda sa tubig.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/63457415.webp
padaliin
Kailangan mong padaliin ang komplikadong bagay para sa mga bata.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
cms/verbs-webp/118064351.webp
iwasan
Kailangan niyang iwasan ang mga mani.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/120452848.webp
alam
Kilala niya ang maraming libro halos sa pamamagitan ng puso.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/113393913.webp
huminto
Ang mga taxi ay huminto sa stop.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/123844560.webp
protektahan
Ang helmet ay inaasahang magprotekta laban sa mga aksidente.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/17624512.webp
masanay
Kailangan masanay ang mga bata sa pagsepilyo ng kanilang ngipin.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/95056918.webp
hawakan
Hinihawakan niya ang kamay ng bata.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
cms/verbs-webp/65915168.webp
kaluskos
Ang mga dahon ay nagkakaluskos sa ilalim ng aking mga paa.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.