Từ vựng

Học động từ – Tagalog

cms/verbs-webp/114993311.webp
makita
Mas mabuting makita gamit ang salamin sa mata.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/105238413.webp
makatipid
Maaari kang makatipid sa pag-init.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/59121211.webp
tumawag
Sino ang tumawag sa doorbell?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/74176286.webp
protektahan
Ang ina ay nagpoprotekta sa kanyang anak.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/130770778.webp
maglakbay
Gusto niyang maglakbay at nakita niya ang maraming bansa.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/118483894.webp
enjoy
Siya ay nageenjoy sa buhay.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/120870752.webp
bunutin
Paano niya bubunutin ang malaking isdang iyon?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/74119884.webp
buksan
Binubuksan ng bata ang kanyang regalo.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/115291399.webp
gustuhin
Masyado siyang maraming gusto!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/121520777.webp
mag-take off
Kakatapos lang ng eroplano na mag-take off.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/119847349.webp
marinig
Hindi kita marinig!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
cms/verbs-webp/60395424.webp
tumatalon
Masayang tumatalon ang bata.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.