Từ vựng

Học tính từ – Tagalog

cms/adjectives-webp/170476825.webp
rosa
isang rosas na disenyo ng kwarto
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/40936776.webp
magagamit
ang magagamit na wind energy
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/119362790.webp
madilim
ang madilim na langit
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/125896505.webp
mabait
isang mabait na alok
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/40894951.webp
kapana-panabik
ang kapana-panabik na kuwento
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/101287093.webp
masama
ang masamang kasamahan
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/130292096.webp
lasing
ang lalaking lasing
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/124273079.webp
pribado
ang pribadong yate
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/93221405.webp
mainit
ang mainit na apoy ng kalan
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/127330249.webp
mabilis
ang mabilis na Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/91032368.webp
iba-iba
iba-ibang mga posisyon ng katawan
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/76973247.webp
masikip
ang masikip na sopa
chật
ghế sofa chật