Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp

δυστυχισμένος
μια δυστυχισμένη αγάπη
dystychisménos
mia dystychisméni agápi
không may
một tình yêu không may

λεπτός
η λεπτή γέφυρα
leptós
i leptí géfyra
hẹp
cây cầu treo hẹp

καθαρός
καθαρά ρούχα
katharós
kathará roúcha
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

ειλικρινής
ο ειλικρινής όρκος
eilikrinís
o eilikrinís órkos
trung thực
lời thề trung thực

προσεκτικός
το προσεκτικό αγόρι
prosektikós
to prosektikó agóri
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

απαραίτητος
οι απαραίτητες χειμερινές ελαστικές
aparaítitos
oi aparaítites cheimerinés elastikés
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

ομιχλώδης
η ομιχλώδης ανατολή
omichlódis
i omichlódis anatolí
sương mù
bình minh sương mù

αδύναμος
η αδύναμη ασθενής
adýnamos
i adýnami asthenís
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

ενήλικος
το ενήλικο κορίτσι
enílikos
to eníliko korítsi
trưởng thành
cô gái trưởng thành

άδικος
η άδικη κατανομή εργασίας
ádikos
i ádiki katanomí ergasías
bất công
sự phân chia công việc bất công

τέλειος
το τέλειο ροζέτο από γυαλί
téleios
to téleio rozéto apó gyalí
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
