Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp

πικρός
πικρή σοκολάτα
pikrós
pikrí sokoláta
đắng
sô cô la đắng

προσεκτικός
το προσεκτικό αγόρι
prosektikós
to prosektikó agóri
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

δίκαιος
μια δίκαιη κατανομή
díkaios
mia díkaii katanomí
công bằng
việc chia sẻ công bằng

κεντρικός
η κεντρική αγορά
kentrikós
i kentrikí agorá
trung tâm
quảng trường trung tâm

μεμονωμένος
το μεμονωμένο δέντρο
memonoménos
to memonoméno déntro
đơn lẻ
cây cô đơn

ριζικός
η ριζική λύση προβλήματος
rizikós
i rizikí lýsi provlímatos
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

ιδανικός
το ιδανικό σωματικό βάρος
idanikós
to idanikó somatikó város
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

νόστιμος
η νόστιμη σούπα
nóstimos
i nóstimi soúpa
đậm đà
bát súp đậm đà

απερίσκεπτος
το απερίσκεπτο παιδί
aperískeptos
to aperískepto paidí
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

ροζ
μια ροζ διακόσμηση δωματίου
roz
mia roz diakósmisi domatíou
hồng
bố trí phòng màu hồng

οβάλ
το οβάλ τραπέζι
ovál
to ovál trapézi
hình oval
bàn hình oval
