Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp

τελευταίος
το τελευταίο θέλημα
teleftaíos
to teleftaío thélima
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

πραγματικός
η πραγματική αξία
pragmatikós
i pragmatikí axía
thực sự
giá trị thực sự

κάθετος
ο κάθετος χιμπατζής
káthetos
o káthetos chimpatzís
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

ατίθασος
το ατίθασο παιδί
atíthasos
to atíthaso paidí
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

βρώμικος
το βρώμικο αέρα
vrómikos
to vrómiko aéra
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

αρνητικός
το αρνητικό νέο
arnitikós
to arnitikó néo
tiêu cực
tin tức tiêu cực

έντονος
το έντονο σεισμός
éntonos
to éntono seismós
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

τριπλός
ο τριπλός τσιπ κινητού
triplós
o triplós tsip kinitoú
gấp ba
chip di động gấp ba

υπόλοιπος
το υπόλοιπο χιόνι
ypóloipos
to ypóloipo chióni
còn lại
tuyết còn lại

μεθυσμένος
ένας μεθυσμένος άνδρας
methysménos
énas methysménos ándras
say rượu
người đàn ông say rượu

λανθασμένος
η λανθασμένη κατεύθυνση
lanthasménos
i lanthasméni katéfthynsi
sai lầm
hướng đi sai lầm
