Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp
συγχέσιμος
τρία συγχέσιμα μωρά
synchésimos
tría synchésima morá
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
φιλικός
η φιλική αγκαλιά
filikós
i filikí ankaliá
thân thiện
cái ôm thân thiện
τρελός
μια τρελή γυναίκα
trelós
mia trelí gynaíka
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
ικανός
ο ικανός μηχανικός
ikanós
o ikanós michanikós
giỏi
kỹ sư giỏi
αφιλικός
ένας αφιλικός τύπος
afilikós
énas afilikós týpos
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
διάφορος
διάφορα μολύβια
diáforos
diáfora molývia
khác nhau
bút chì màu khác nhau
βρώμικος
το βρώμικο αέρα
vrómikos
to vrómiko aéra
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ενής
ο ενής ποιμενικός σκύλος
enís
o enís poimenikós skýlos
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
συναρπαστικός
η συναρπαστική ιστορία
synarpastikós
i synarpastikí istoría
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
αδύνατος
μια αδύνατη πρόσβαση
adýnatos
mia adýnati prósvasi
không thể
một lối vào không thể
ισχυρός
ένας ισχυρός λιοντάρι
ischyrós
énas ischyrós liontári
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ