Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường

romantic
a romantic couple
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

late
the late departure
trễ
sự khởi hành trễ

legal
a legal gun
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

fresh
fresh oysters
tươi mới
hàu tươi

front
the front row
phía trước
hàng ghế phía trước

gloomy
a gloomy sky
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

crazy
a crazy woman
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

fair
a fair distribution
công bằng
việc chia sẻ công bằng

invaluable
an invaluable diamond
vô giá
viên kim cương vô giá

expensive
the expensive villa
đắt
biệt thự đắt tiền
