Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/169449174.webp
unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/172157112.webp
romantic
a romantic couple
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/28851469.webp
late
the late departure
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/170746737.webp
legal
a legal gun
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/106137796.webp
fresh
fresh oysters
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/109594234.webp
front
the front row
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/119362790.webp
gloomy
a gloomy sky
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/144231760.webp
crazy
a crazy woman
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/49649213.webp
fair
a fair distribution
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/109775448.webp
invaluable
an invaluable diamond
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/94591499.webp
expensive
the expensive villa
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/84693957.webp
fantastic
a fantastic stay
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời