Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

fertile
a fertile soil
màu mỡ
đất màu mỡ

illegal
the illegal drug trade
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

single
a single mother
độc thân
một người mẹ độc thân

warm
the warm socks
ấm áp
đôi tất ấm áp

central
the central marketplace
trung tâm
quảng trường trung tâm

clean
clean laundry
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

weekly
the weekly garbage collection
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

rare
a rare panda
hiếm
con panda hiếm

unlikely
an unlikely throw
không thể tin được
một ném không thể tin được

present
a present bell
hiện diện
chuông báo hiện diện

permanent
the permanent investment
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
