Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/66342311.webp
ਗਰਮ ਕੀਤਾ
ਗਰਮ ਕੀਤਾ ਤੈਰਾਕੀ ਪੂਲ
garama kītā
garama kītā tairākī pūla
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/23256947.webp
ਬੁਰਾ
ਬੁਰੀ ਕੁੜੀ
burā
burī kuṛī
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/15049970.webp
ਬੁਰਾ
ਇੱਕ ਬੁਰਾ ਜਲ-ਬਾੜਾ
burā
ika burā jala-bāṛā
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/64904183.webp
ਸ਼ਾਮਲ
ਸ਼ਾਮਲ ਪਾਈਏ ਗਏ ਸਟ੍ਰਾ ਹਲ
śāmala
śāmala pā‘ī‘ē ga‘ē saṭrā hala
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/132633630.webp
ਬਰਫ਼ਬਾਰੀ ਵਾਲਾ
ਬਰਫ਼ਬਾਰੀ ਵਾਲੇ ਰੁੱਖ
barafabārī vālā
barafabārī vālē rukha
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/102746223.webp
ਅਸ਼ਾਅੰਤੀਪੂਰਨ
ਅਸ਼ਾਅੰਤੀਪੂਰਨ ਬੰਦਾ
aśā‘atīpūrana
aśā‘atīpūrana badā
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/76973247.webp
ਸੰਕੀਰਣ
ਇੱਕ ਸੰਕੀਰਣ ਸੋਫਾ
sakīraṇa
ika sakīraṇa sōphā
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/132144174.webp
ਸਤਰਕ
ਸਤਰਕ ਮੁੰਡਾ
sataraka
sataraka muḍā
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/116622961.webp
ਸ੍ਥਾਨਿਕ
ਸ੍ਥਾਨਿਕ ਸਬਜ਼ੀ
sthānika
sthānika sabazī
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/173160919.webp
ਕੱਚਾ
ਕੱਚੀ ਮੀਟ
kacā
kacī mīṭa
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/132514682.webp
ਮਦਦੀ
ਮਦਦੀ ਔਰਤ
madadī
madadī aurata
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/127673865.webp
ਚਾਂਦੀ ਦਾ
ਚਾਂਦੀ ਦੀ ਗੱਡੀ
cāndī dā
cāndī dī gaḍī
bạc
chiếc xe màu bạc