Từ vựng
Học tính từ – Punjab

ਰੰਗ-ਬਿਰੰਗੇ
ਰੰਗ-ਬਿਰੰਗੇ ਈਸਟਰ ਅੰਡੇ
raga-biragē
raga-biragē īsaṭara aḍē
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

ਤੇਜ਼
ਤੇਜ਼ ਗੱਡੀ
tēza
tēza gaḍī
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

ਪਿਛਲਾ
ਪਿਛਲਾ ਸਾਥੀ
pichalā
pichalā sāthī
trước
đối tác trước đó

ਦੁਰਲੱਭ
ਦੁਰਲੱਭ ਪੰਡਾ
duralabha
duralabha paḍā
hiếm
con panda hiếm

ਸਮਯ-ਬਦਧ
ਸਮਯ-ਬਦਧ ਪਾਰਕਿੰਗ ਸਮਯ
samaya-badadha
samaya-badadha pārakiga samaya
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

ਪ੍ਰੇਮ ਨਾਲ
ਪ੍ਰੇਮ ਨਾਲ ਬਣਾਈ ਗਈ ਤੋਹਫਾ
prēma nāla
prēma nāla baṇā‘ī ga‘ī tōhaphā
yêu thương
món quà yêu thương

ਸ਼ਰਾਬੀ
ਸ਼ਰਾਬੀ ਆਦਮੀ
śarābī
śarābī ādamī
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

ਬਾਕੀ
ਬਾਕੀ ਭੋਜਨ
bākī
bākī bhōjana
còn lại
thức ăn còn lại

ਦੋਸਤਾਨਾ
ਦੋਸਤਾਨੀ ਪ੍ਰਸਤਾਵ
dōsatānā
dōsatānī prasatāva
thân thiện
đề nghị thân thiện

ਧੁੰਦਲਾ
ਇੱਕ ਧੁੰਦਲੀ ਬੀਅਰ
dhudalā
ika dhudalī bī‘ara
đục
một ly bia đục

ਪੂਰਬੀ
ਪੂਰਬੀ ਬੰਦਰਗਾਹ ਸ਼ਹਿਰ
pūrabī
pūrabī badaragāha śahira
phía đông
thành phố cảng phía đông
