Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/102674592.webp
ਰੰਗ-ਬਿਰੰਗੇ
ਰੰਗ-ਬਿਰੰਗੇ ਈਸਟਰ ਅੰਡੇ
raga-biragē
raga-biragē īsaṭara aḍē
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/126284595.webp
ਤੇਜ਼
ਤੇਜ਼ ਗੱਡੀ
tēza
tēza gaḍī
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/174751851.webp
ਪਿਛਲਾ
ਪਿਛਲਾ ਸਾਥੀ
pichalā
pichalā sāthī
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/171244778.webp
ਦੁਰਲੱਭ
ਦੁਰਲੱਭ ਪੰਡਾ
duralabha
duralabha paḍā
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/39465869.webp
ਸਮਯ-ਬਦਧ
ਸਮਯ-ਬਦਧ ਪਾਰਕਿੰਗ ਸਮਯ
samaya-badadha
samaya-badadha pārakiga samaya
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/113969777.webp
ਪ੍ਰੇਮ ਨਾਲ
ਪ੍ਰੇਮ ਨਾਲ ਬਣਾਈ ਗਈ ਤੋਹਫਾ
prēma nāla
prēma nāla baṇā‘ī ga‘ī tōhaphā
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/59882586.webp
ਸ਼ਰਾਬੀ
ਸ਼ਰਾਬੀ ਆਦਮੀ
śarābī
śarābī ādamī
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/60352512.webp
ਬਾਕੀ
ਬਾਕੀ ਭੋਜਨ
bākī
bākī bhōjana
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/125896505.webp
ਦੋਸਤਾਨਾ
ਦੋਸਤਾਨੀ ਪ੍ਰਸਤਾਵ
dōsatānā
dōsatānī prasatāva
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/168988262.webp
ਧੁੰਦਲਾ
ਇੱਕ ਧੁੰਦਲੀ ਬੀਅਰ
dhudalā
ika dhudalī bī‘ara
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/175820028.webp
ਪੂਰਬੀ
ਪੂਰਬੀ ਬੰਦਰਗਾਹ ਸ਼ਹਿਰ
pūrabī
pūrabī badaragāha śahira
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/63281084.webp
ਜਾਮਨੀ
ਜਾਮਨੀ ਫੁੱਲ
jāmanī
jāmanī phula
màu tím
bông hoa màu tím