Từ vựng
Học tính từ – Punjab
ਗਰਮ ਕੀਤਾ
ਗਰਮ ਕੀਤਾ ਤੈਰਾਕੀ ਪੂਲ
garama kītā
garama kītā tairākī pūla
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
ਬੁਰਾ
ਬੁਰੀ ਕੁੜੀ
burā
burī kuṛī
xấu xa
cô gái xấu xa
ਬੁਰਾ
ਇੱਕ ਬੁਰਾ ਜਲ-ਬਾੜਾ
burā
ika burā jala-bāṛā
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
ਸ਼ਾਮਲ
ਸ਼ਾਮਲ ਪਾਈਏ ਗਏ ਸਟ੍ਰਾ ਹਲ
śāmala
śāmala pā‘ī‘ē ga‘ē saṭrā hala
bao gồm
ống hút bao gồm
ਬਰਫ਼ਬਾਰੀ ਵਾਲਾ
ਬਰਫ਼ਬਾਰੀ ਵਾਲੇ ਰੁੱਖ
barafabārī vālā
barafabārī vālē rukha
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
ਅਸ਼ਾਅੰਤੀਪੂਰਨ
ਅਸ਼ਾਅੰਤੀਪੂਰਨ ਬੰਦਾ
aśā‘atīpūrana
aśā‘atīpūrana badā
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
ਸੰਕੀਰਣ
ਇੱਕ ਸੰਕੀਰਣ ਸੋਫਾ
sakīraṇa
ika sakīraṇa sōphā
chật
ghế sofa chật
ਸਤਰਕ
ਸਤਰਕ ਮੁੰਡਾ
sataraka
sataraka muḍā
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
ਸ੍ਥਾਨਿਕ
ਸ੍ਥਾਨਿਕ ਸਬਜ਼ੀ
sthānika
sthānika sabazī
bản địa
rau bản địa
ਕੱਚਾ
ਕੱਚੀ ਮੀਟ
kacā
kacī mīṭa
sống
thịt sống
ਮਦਦੀ
ਮਦਦੀ ਔਰਤ
madadī
madadī aurata
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ