Từ vựng
Học tính từ – Punjab

ਤੂਫ਼ਾਨੀ
ਤੂਫ਼ਾਨੀ ਸਮੁੰਦਰ
tūfānī
tūfānī samudara
bão táp
biển đang có bão

ਅਜੀਬ
ਅਜੀਬ ਡਾੜ੍ਹਾਂ
ajība
ajība ḍāṛhāṁ
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

ਬੰਦ
ਬੰਦ ਦਰਵਾਜ਼ਾ
bada
bada daravāzā
đóng
cánh cửa đã đóng

ਕਡਵਾ
ਕਡਵਾ ਚਾਕੋਲੇਟ
kaḍavā
kaḍavā cākōlēṭa
đắng
sô cô la đắng

ਨਿਰਭਰ
ਦਵਾਈਆਂ ਤੇ ਨਿਰਭਰ ਰੋਗੀ
nirabhara
davā‘ī‘āṁ tē nirabhara rōgī
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

ਪੂਰੀ ਤਰ੍ਹਾਂ
ਪੂਰੀ ਤਰ੍ਹਾਂ ਪੀਣਯੋਗ
pūrī tar‘hāṁ
pūrī tar‘hāṁ pīṇayōga
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

ਮਦਦੀ
ਮਦਦੀ ਔਰਤ
madadī
madadī aurata
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

ਸੋਨੇ ਦਾ
ਸੋਨੇ ਦੀ ਮੰਦਰ
sōnē dā
sōnē dī madara
vàng
ngôi chùa vàng

ਹਰ ਸਾਲ
ਹਰ ਸਾਲ ਦਾ ਕਾਰਨਿਵਾਲ
hara sāla
hara sāla dā kāranivāla
hàng năm
lễ hội hàng năm

ਥੱਕਿਆ ਹੋਇਆ
ਥੱਕਿਆ ਹੋਇਆ ਔਰਤ
thaki‘ā hō‘i‘ā
thaki‘ā hō‘i‘ā aurata
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

ਅਵਿਵਾਹਿਤ
ਅਵਿਵਾਹਿਤ ਆਦਮੀ
avivāhita
avivāhita ādamī
độc thân
người đàn ông độc thân
