Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

отопляем
отопляем басейн
otoplyaem
otoplyaem baseĭn
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

топъл
топлите чорапи
topŭl
toplite chorapi
ấm áp
đôi tất ấm áp

задлъжнял
задлъжняла личност
zadlŭzhnyal
zadlŭzhnyala lichnost
mắc nợ
người mắc nợ

солен
солени фъстъци
solen
soleni fŭstŭtsi
mặn
đậu phộng mặn

лекарски
лекарски преглед
lekarski
lekarski pregled
y tế
cuộc khám y tế

важен
важни срещи
vazhen
vazhni sreshti
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

суров
сурово месо
surov
surovo meso
sống
thịt sống

дълбок
дълбок сняг
dŭlbok
dŭlbok snyag
sâu
tuyết sâu

различен
различните телосложения
razlichen
razlichnite teloslozheniya
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

облачен
облачното небе
oblachen
oblachnoto nebe
có mây
bầu trời có mây

весел
веселата двойка
vesel
veselata dvoĭka
vui mừng
cặp đôi vui mừng
