Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

празен
празният монитор
prazen
prazniyat monitor
trống trải
màn hình trống trải

исторически
историческият мост
istoricheski
istoricheskiyat most
lịch sử
cây cầu lịch sử

изчезнал
изчезналото самолето
izcheznal
izcheznaloto samoleto
mất tích
chiếc máy bay mất tích

индийски
индийско лице
indiĭski
indiĭsko litse
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

ненужен
ненужен чадър
nenuzhen
nenuzhen chadŭr
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

включен
включените сламки
vklyuchen
vklyuchenite slamki
bao gồm
ống hút bao gồm

блестящ
блестящ под
blestyasht
blestyasht pod
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

извит
извитата улица
izvit
izvitata ulitsa
uốn éo
con đường uốn éo

добър
добро кафе
dobŭr
dobro kafe
tốt
cà phê tốt

изричен
изричната забрана
izrichen
izrichnata zabrana
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

еднакъв
два еднакви десена
ednakŭv
dva ednakvi desena
giống nhau
hai mẫu giống nhau
