Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

зависим
болен зависим от лекарства
zavisim
bolen zavisim ot lekarstva
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

труден
трудното катерене на планина
truden
trudnoto katerene na planina
khó khăn
việc leo núi khó khăn

бърз
бърза кола
bŭrz
bŭrza kola
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

слаб
слабата болна
slab
slabata bolna
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

беден
бедният мъж.
beden
bedniyat mŭzh.
nghèo
một người đàn ông nghèo

празен
празният монитор
prazen
prazniyat monitor
trống trải
màn hình trống trải

бърз
бързият Дядо Коледа
bŭrz
bŭrziyat Dyado Koleda
vội vàng
ông già Noel vội vàng

здрав
здравословните зеленчуци
zdrav
zdravoslovnite zelenchutsi
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

ясен
ясните очила
yasen
yasnite ochila
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

любовен
любовният подарък
lyuboven
lyubovniyat podarŭk
yêu thương
món quà yêu thương

разгневен
разгневената жена
razgneven
razgnevenata zhena
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
