Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

изричен
изричната забрана
izrichen
izrichnata zabrana
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

зависим
болен зависим от лекарства
zavisim
bolen zavisim ot lekarstva
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

интелигентен
интелигентен ученик
inteligenten
inteligenten uchenik
thông minh
một học sinh thông minh

електрически
електрическа планинска железница
elektricheski
elektricheska planinska zheleznitsa
điện
tàu điện lên núi

втори
по време на Втората световна война
vtori
po vreme na Vtorata svetovna voĭna
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

свеж
свежи стриди
svezh
svezhi stridi
tươi mới
hàu tươi

ранен
ранно учене
ranen
ranno uchene
sớm
việc học sớm

луд
лудата мисъл
lud
ludata misŭl
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

здрав
здрава жена
zdrav
zdrava zhena
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

бъдещ
бъдещо производство на енергия
bŭdesht
bŭdeshto proizvodstvo na energiya
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

лек
лекото перо
lek
lekoto pero
nhẹ
chiếc lông nhẹ
