Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

ужасен
ужасната математика
uzhasen
uzhasnata matematika
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

изненадан
изненаданият посетител в джунглата
iznenadan
iznenadaniyat posetitel v dzhunglata
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

небрежен
небрежното дете
nebrezhen
nebrezhnoto dete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

скъп
скъпата вила
skŭp
skŭpata vila
đắt
biệt thự đắt tiền

тих
тиха забележка
tikh
tikha zabelezhka
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

вечерен
вечерен залез
vecheren
vecheren zalez
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

строг
строгото правило
strog
strogoto pravilo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

виолетов
виолетовият цвят
violetov
violetoviyat tsvyat
màu tím
bông hoa màu tím

студен
студеното време
studen
studenoto vreme
lạnh
thời tiết lạnh

атомен
атомна експлозия
atomen
atomna eksploziya
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

тъмен
тъмната нощ
tŭmen
tŭmnata nosht
tối
đêm tối
