Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

پرتحرک
واگن پرتحرک
peretherk
wagun peretherk
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

کثیف
کفشهای ورزشی کثیف
kethaf
kefeshhaa werzesha kethaf
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

آنلاین
ارتباط آنلاین
anelaan
aretbat anelaan
trực tuyến
kết nối trực tuyến

تلخ
شکلات تلخ
telkh
shekelat telkh
đắng
sô cô la đắng

چاق
ماهی چاق
cheaq
maha cheaq
béo
con cá béo

ثابت
یک ترتیب ثابت
thabet
ak tertab thabet
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

سنگین
مبل سنگین
senguan
mebl senguan
nặng
chiếc ghế sofa nặng

غیرقانونی
کشت گیاه مواد مخدر غیرقانونی
ghareqanewna
keshet guaah mewad mekhedr ghareqanewna
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

ضروری
چراغ قوهٔ ضروری
derwera
cheragh qewh derwera
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

جدید
آتشبازی جدید
jedad
ateshbaza jedad
mới
pháo hoa mới

قوی
زن قوی
qewa
zen qewa
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
