Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

باقیمانده
غذای باقیمانده
baqamanedh
ghedaa baqamanedh
còn lại
thức ăn còn lại

جدی
یک جلسه جدی
jeda
ak jelsh jeda
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

واضح
عینک واضح
wadh
‘eanek wadh
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

موجود
انرژی بادی موجود
mewjewd
anerjea bada mewjewd
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

بیدار
سگ چوپان بیدار
badar
segu chewepean badar
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

عمومی
دستشوییهای عمومی
emewma
desteshewaahaa ‘emewma
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

براق
کف براق
beraq
kef beraq
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

ایمن
لباس ایمن
aamen
lebas aamen
an toàn
trang phục an toàn

نارنجی
زردآلوهای نارنجی
narenja
zerdalewhaa narenja
cam
quả mơ màu cam

دومین
در جنگ جهانی دوم
dewman
der jengu jhana dewm
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

فیزیکی
آزمایش فیزیکی
fazakea
azemaash fazakea
vật lý
thí nghiệm vật lý
