Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

حسود
زن حسود
heswed
zen heswed
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

مثبت
نگرش مثبت
methebt
neguresh methebt
tích cực
một thái độ tích cực

تلخ
پرتقال های تلخ
telkh
peretqal haa telkh
đắng
bưởi đắng

کامل
کچلی کامل
keamel
kechela keamel
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

شیرین
شیرینی شیرین
sharan
sharana sharan
ngọt
kẹo ngọt

معمول
دسته گل عروس معمولی
m‘emewl
desth gul ‘erews m‘emewla
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

کامل
دندانهای کامل
keamel
dendanhaa keamel
hoàn hảo
răng hoàn hảo

هفتگی
زبالههای هفتگی
heftegua
zebalhhaa heftegua
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

دوستانه
آغوش دوستانه
dewsetanh
aghewsh dewsetanh
thân thiện
cái ôm thân thiện

ساکت
اشاره ساکت
saket
asharh saket
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

بومی
سبزیجات بومی
bewma
sebzajat bewma
bản địa
rau bản địa
