Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

پیشین
شریک پیشین
peashan
sherak peashan
trước
đối tác trước đó

ورشکسته
فرد ورشکسته
wershekeseth
ferd wershekeseth
phá sản
người phá sản

باز
پردهی باز
baz
peredha baz
mở
bức bình phong mở

نادر
پاندای نادر
nader
peanedaa nader
hiếm
con panda hiếm

افقی
خط افقی
afeqa
khet afeqa
ngang
đường kẻ ngang

گرمکننده
استخر گرمکننده
guremkenendh
asetkher guremkenendh
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

مست
مرد مست
mest
merd mest
say rượu
người đàn ông say rượu

بیاحتیاط
کودک بیاحتیاط
baahetaat
kewedk baahetaat
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

بیفایده
آینهی ماشین بیفایده
bafaadh
aanha mashan bafaadh
vô ích
gương ô tô vô ích

استفاده شده
کالاهای استفاده شده
asetfadh shedh
kealahaa asetfadh shedh
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

ظالم
پسر ظالم
zalem
peser zalem
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
