Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

دوگانه
همبرگر دوگانه
dewguanh
hembergur dewguanh
kép
bánh hamburger kép

هوادینامیک
شکل هوادینامیک
hewadanamak
shekel hewadanamak
hình dáng bay
hình dáng bay

مشابه
دو زن مشابه
meshabh
dew zen meshabh
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

تاریک
شب تاریک
tarak
sheb tarak
tối
đêm tối

خوشبخت
زوج خوشبخت
khewshebkhet
zewj khewshebkhet
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

بزرگ
مجسمهٔ آزادی بزرگ
bezregu
mejsemh azada bezregu
lớn
Bức tượng Tự do lớn

خارجی
ارتباط خارجی
khareja
aretbat khareja
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

زنده
نمای جلویی زنده
zendh
nemaa jelwaa zendh
sống động
các mặt tiền nhà sống động

قانونی
اسلحهی قانونی
qanewna
aselhha qanewna
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

ریز
جوانههای ریز
raz
jewanhhaa raz
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

خطرناک
تمساح خطرناک
khetrenak
temsah khetrenak
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
