Từ vựng
Học tính từ – Armenia

համալիր
համալիր պիցցա
hamalir
hamalir pits’ts’a
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

տրամաբանական
տրամաբանական ուտելիք
tramabanakan
tramabanakan utelik’
phong phú
một bữa ăn phong phú

վերաստիճանալի
վերաստիճանալի սերի նշան
verastichanali
verastichanali seri nshan
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

հիվանդ
հիվանդ կին
hivand
hivand kin
ốm
phụ nữ ốm

տարբեր
տարբեր մարմինական դիրքեր
tarber
tarber marminakan dirk’er
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

այսօրվա
այսօրվա օրաթերթեր
aysorva
aysorva orat’ert’er
ngày nay
các tờ báo ngày nay

կին
կինական թոթեր
kin
kinakan t’vot’er
nữ
đôi môi nữ

համբոյական
համբոյական զույգ
hamboyakan
hamboyakan zuyg
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

ծնված
հենց ծնված երեխա
tsnvats
hents’ tsnvats yerekha
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

անհասկանալի
անհասկանալի երեխայը
anhaskanali
anhaskanali yerekhayy
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

ամենամյակական
ամենամյակական կարնավալ
amenamyakakan
amenamyakakan karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm
