Từ vựng
Học tính từ – Armenia

նման
երկու նման նմանատառեր
nman
yerku nman nmanatarrer
giống nhau
hai mẫu giống nhau

հասուն
հասուն դդումիկներ
hasun
hasun ddumikner
chín
bí ngô chín

սեքսուալ
սեքսուալ սիրտերգություն
sek’sual
sek’sual sirtergut’yun
tình dục
lòng tham dục tình

ազնավոր
ազնավոր դեմքում
aznavor
aznavor demk’um
trung thực
lời thề trung thực

հետաքրքիր
հետաքրքիր հեղուկ
hetak’rk’ir
hetak’rk’ir heghuk
thú vị
chất lỏng thú vị

ռոմանտիկ
ռոմանտիկ զույգ
rromantik
rromantik zuyg
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

տարբեր
տարբեր մարմինական դիրքեր
tarber
tarber marminakan dirk’er
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

ուշացված
ուշացված մերժում
ushats’vats
ushats’vats merzhum
trễ
sự khởi hành trễ

երկրորդ
երկրորդ աշխարհամարտի ժամանակ
yerkrord
yerkrord ashkharhamarti zhamanak
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

ամբողջական
ամբողջական ապրանքներ
amboghjakan
amboghjakan aprank’ner
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

անհրաժեշտ
անհրաժեշտ ձմեռային անվադրակալություն
anhrazhesht
anhrazhesht dzmerrayin anvadrakalut’yun
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
