Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/132974055.webp
خالص
خالص پانی
khaalis
khaalis paani
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/131873712.webp
زبردست
زبردست داکھوس
zabardast
zabardast daakhos
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/134764192.webp
پہلا
پہلے بہار کے پھول
pehla
pehle bahaar ke phool
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/169232926.webp
مکمل
مکمل دانت
mukammal
mukammal daant
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/122351873.webp
خون آلود
خون آلود ہونٹ
khūn ālood
khūn ālood hont
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/102099029.webp
اوویل
اوویل میز
ovil
ovil maiz
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/1703381.webp
ناقابل یقین
ایک ناقابل یقین افسوس
naqaabil yaqeen
aik naqaabil yaqeen afsos
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/99027622.webp
غیر قانونی
غیر قانونی بھانگ کی کاشت
ghair qanooni
ghair qanooni bhaang ki kasht
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/107298038.webp
ایٹمی
ایٹمی دھماکہ
atomic
atomic dhamaka
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/123115203.webp
خفیہ
خفیہ معلومات
khufiyah
khufiyah ma‘lūmāt
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/170182295.webp
منفی
منفی خبر
manfi
manfi khabar
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/127042801.webp
موسم سرما
موسم سرما کا منظرنامہ
mawsam sarma
mawsam sarma ka manzarnāmah
mùa đông
phong cảnh mùa đông