Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/125896505.webp
دوستانہ
دوستانہ پیشکش
dostānah
dostānah peshkash
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/127531633.webp
متنوع
متنوع پھلوں کی پیشکش
mukhtanav
mukhtanav phalūn kī peshkash
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/110722443.webp
گول
گول گیند
gol
gol gaind
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/142264081.webp
پچھلا
پچھلا کہانی
pichhla
pichhla kahani
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/55324062.webp
متشابہ
متشابہ اشارات
mutashaabih
mutashaabih ishaaraat
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/109775448.webp
قیمتی
قیمتی ہیرا
qeemti
qeemti heera
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/91032368.webp
مختلف
مختلف جسمانی حالتیں
mukhtalif
mukhtalif jismaani haalatein
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/114993311.webp
واضح
واضح چشمہ
wāẕiẖ
wāẕiẖ chashmah
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/61570331.webp
سیدھا
سیدھا چمپانزی
seedha
seedha chimpanzee
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/49649213.webp
انصافی
انصافی تقسیم
insāfī
insāfī taqsīm
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/107592058.webp
خوبصورت
خوبصورت پھول
khoobsurat
khoobsurat phool
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/96991165.webp
انتہائی
انتہائی سرفنگ
intihaai
intihaai surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan