Từ vựng
Học tính từ – Urdu

دوستانہ
دوستانہ پیشکش
dostānah
dostānah peshkash
thân thiện
đề nghị thân thiện

متنوع
متنوع پھلوں کی پیشکش
mukhtanav
mukhtanav phalūn kī peshkash
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

گول
گول گیند
gol
gol gaind
tròn
quả bóng tròn

پچھلا
پچھلا کہانی
pichhla
pichhla kahani
trước đó
câu chuyện trước đó

متشابہ
متشابہ اشارات
mutashaabih
mutashaabih ishaaraat
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

قیمتی
قیمتی ہیرا
qeemti
qeemti heera
vô giá
viên kim cương vô giá

مختلف
مختلف جسمانی حالتیں
mukhtalif
mukhtalif jismaani haalatein
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

واضح
واضح چشمہ
wāẕiẖ
wāẕiẖ chashmah
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

سیدھا
سیدھا چمپانزی
seedha
seedha chimpanzee
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

انصافی
انصافی تقسیم
insāfī
insāfī taqsīm
công bằng
việc chia sẻ công bằng

خوبصورت
خوبصورت پھول
khoobsurat
khoobsurat phool
đẹp
hoa đẹp
