Từ vựng
Học tính từ – Urdu

خالص
خالص پانی
khaalis
khaalis paani
tinh khiết
nước tinh khiết

زبردست
زبردست داکھوس
zabardast
zabardast daakhos
to lớn
con khủng long to lớn

پہلا
پہلے بہار کے پھول
pehla
pehle bahaar ke phool
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

مکمل
مکمل دانت
mukammal
mukammal daant
hoàn hảo
răng hoàn hảo

خون آلود
خون آلود ہونٹ
khūn ālood
khūn ālood hont
chảy máu
môi chảy máu

اوویل
اوویل میز
ovil
ovil maiz
hình oval
bàn hình oval

ناقابل یقین
ایک ناقابل یقین افسوس
naqaabil yaqeen
aik naqaabil yaqeen afsos
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

غیر قانونی
غیر قانونی بھانگ کی کاشت
ghair qanooni
ghair qanooni bhaang ki kasht
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

ایٹمی
ایٹمی دھماکہ
atomic
atomic dhamaka
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

خفیہ
خفیہ معلومات
khufiyah
khufiyah ma‘lūmāt
bí mật
thông tin bí mật

منفی
منفی خبر
manfi
manfi khabar
tiêu cực
tin tức tiêu cực
