Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

daleko
daleko putovanje
xa
chuyến đi xa

fašistički
fašistički slogan
phát xít
khẩu hiệu phát xít

strm
strm brdo
dốc
ngọn núi dốc

engleski
engleski sat
Anh
tiết học tiếng Anh

ljubomoran
ljubomorna žena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

potreban
potrebne zimske gume
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

razuman
razumna proizvodnja struje
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

bijelo
bijeli krajolik
trắng
phong cảnh trắng

obavljeno
obavljeno čišćenje snijega
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

brzo
brzi skijaš
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

vidljiv
vidljiva planina
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
