Rječnik
Naučite prideve – vijetnamski
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
jestiv
jestive čili papričice
trưởng thành
cô gái trưởng thành
odraslo
odrasla djevojka
cao
tháp cao
visok
visoki toranj
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
umorna
umorna žena
mắc nợ
người mắc nợ
zadužen
zadužena osoba
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
strašno
strašno računanje
rộng
bãi biển rộng
širok
široka plaža
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
okomit
okomita stijena
riêng tư
du thuyền riêng tư
privatan
privatna jahta
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
budan
budan ovčarski pas
gai
các cây xương rồng có gai
bodljikav
bodljikave kaktuse