Rječnik
Naučite prideve – vijetnamski

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
moćan
moćan lav

đầy
giỏ hàng đầy
pun
puna korpa za kupovinu

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
opušten
opušteni zub

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
čvrsto
čvrst redoslijed

thân thiện
đề nghị thân thiện
ljubazan
ljubazna ponuda

tin lành
linh mục tin lành
protestantski
protestantski svećenik

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
uzbudljiv
uzbudljiva priča

tốt
cà phê tốt
dobar
dobra kafa

nam tính
cơ thể nam giới
muški
muško tijelo

chết
ông già Noel chết
mrtav
mrtvi Djed Mraz

yêu thương
món quà yêu thương
nježan
nježan poklon
