Rječnik
Naučite prideve – vijetnamski

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
hitno
hitna pomoć

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
svakodnevno
svakodnevno kupanje

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
moćan
moćan lav

hài hước
trang phục hài hước
smiješno
smiješno oblačenje

xanh
trái cây cây thông màu xanh
plava
plave kuglice za Božićno drvce

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
loše
loše poplava

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
neograničeno
neograničeno skladištenje

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
opušten
opušteni zub

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
vidljiv
vidljiva planina

điện
tàu điện lên núi
električno
električna planinska željeznica

tinh tế
bãi cát tinh tế
fino
fina pješčana plaža
