Rječnik
Naučite prideve – vijetnamski

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
direktan
direktan pogodak

ấm áp
đôi tất ấm áp
toplo
tople čarape

không biết
hacker không biết
nepoznat
nepoznat haker

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
korišteno
korišteni predmeti

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
obavljeno
obavljeno čišćenje snijega

cao
tháp cao
visok
visoki toranj

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
jak
jaki vrtlozi oluje

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
umorna
umorna žena

ít
ít thức ăn
malo
malo hrane

an toàn
trang phục an toàn
siguran
sigurna odjeća

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
uspravan
uspravan šimpanza
