Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

bezbojan
bezbojna kupaonica
không màu
phòng tắm không màu

poseban
posebna jabuka
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

ilegalno
ilegalni uzgoj konoplje
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

mračan
mračno nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

izgubljen
izgubljeni avion
mất tích
chiếc máy bay mất tích

potreban
potreban pasoš
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

smeđ
smeđi drveni zid
nâu
bức tường gỗ màu nâu

neobičan
neobične gljive
không thông thường
loại nấm không thông thường

prisutan
prisutna zvona
hiện diện
chuông báo hiện diện

globalan
globalna svjetska ekonomija
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

zasnježeno
zasnežene grane
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
