Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

skup
skupa vila
đắt
biệt thự đắt tiền

ukusno
ukusna pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

crven
crveni kišobran
đỏ
cái ô đỏ

opušten
opušteni zub
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

električno
električna planinska željeznica
điện
tàu điện lên núi

ljubomoran
ljubomorna žena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

bogato
bogata žena
giàu có
phụ nữ giàu có

prijateljski
prijateljski zagrljaj
thân thiện
cái ôm thân thiện

neuobičajen
neuobičajeno vrijeme
không thông thường
thời tiết không thông thường

stvaran
stvarna vrijednost
thực sự
giá trị thực sự

kompetentan
kompetentan inženjer
giỏi
kỹ sư giỏi
