Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

krivudav
krivudava cesta
uốn éo
con đường uốn éo

apsolutno
apsolutno uživanje
nhất định
niềm vui nhất định

strogo
strogo pravilo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

pijan
pijani muškarac
say rượu
người đàn ông say rượu

sam
samotan pas
duy nhất
con chó duy nhất

žuran
žurni Djed Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng

blizu
blizak odnos
gần
một mối quan hệ gần

neprocjenjiv
neprocjenjiv dijamant
vô giá
viên kim cương vô giá

malo
malo hrane
ít
ít thức ăn

tiho
tih znak
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

revoltiran
revoltirana žena
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
