Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

izgubljen
izgubljeni avion
mất tích
chiếc máy bay mất tích

uzbudljiv
uzbudljiva priča
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

mokar
mokra odjeća
ướt
quần áo ướt

interesantan
interesantna tekućina
thú vị
chất lỏng thú vị

ekstremno
ekstremno surfanje
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

bez oblaka
nebo bez oblaka
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

neprohodno
neprohodna cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được

pametno
pametna djevojka
thông minh
cô gái thông minh

više
više hrpa
nhiều hơn
nhiều chồng sách

dostupan
dostupan lijek
có sẵn
thuốc có sẵn

današnji
današnji dnevni tisak
ngày nay
các tờ báo ngày nay
