Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

kratko
kratki pogled
ngắn
cái nhìn ngắn

neljubazan
neljubazan tip
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

indijski
indijsko lice
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

gorak
gorka čokolada
đắng
sô cô la đắng

ljut
ljuti policajac
giận dữ
cảnh sát giận dữ

gorak
gorke grejpfruti
đắng
bưởi đắng

sirov
sirovo meso
sống
thịt sống

zamjenjiv
tri zamjenjiva bebe
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

širok
široka plaža
rộng
bãi biển rộng

beskrajan
beskrajna cesta
vô tận
con đường vô tận

neprohodno
neprohodna cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được
