Từ vựng

Học tính từ – Tagalog

cms/adjectives-webp/122184002.webp
urang-ura
mga urang-urang na libro
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/92314330.webp
maulap
ang maulap na kalangitan
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/74192662.webp
banayad
ang banayad na temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/122960171.webp
tama
isang tamang ideya
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/42560208.webp
baliw
ang baliw na ideya
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/70154692.webp
katulad
ang dalawang babaeng magkakatulad
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/170182265.webp
espesyal
espesyal na interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/127957299.webp
matindi
ang matinding lindol
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/64546444.webp
lingguhan
ang lingguhang pagkuha ng basura
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/39217500.webp
gamit na
mga gamit na artikulo
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/117966770.webp
tahimik
ang pakiusap na maging tahimik
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/118968421.webp
fertile
ang lupang fertile
màu mỡ
đất màu mỡ