Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

dodaten
dodaten dohodek
bổ sung
thu nhập bổ sung

domač
domača jagodna posoda
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

nepreviden
nepreviden otrok
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

popoln
popoln mavrica
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

čuden
čudna prehranjevalna navada
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

trojni
trojni čip za telefon
gấp ba
chip di động gấp ba

ženski
ženske ustnice
nữ
đôi môi nữ

moker
mokra oblačila
ướt
quần áo ướt

tesen
tesen kavč
chật
ghế sofa chật

buden
buden ovčar
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

napačen
napačna smer
sai lầm
hướng đi sai lầm
