Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

grd
grd boksar
xấu xí
võ sĩ xấu xí

resen
resna napaka
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

žejen
žejna mačka
khát
con mèo khát nước

neomejen
neomejeno shranjevanje
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

starodaven
starodavne knjige
cổ xưa
sách cổ xưa

atomska
atomska eksplozija
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

pravni
pravna težava
pháp lý
một vấn đề pháp lý

zaprt
zaprte oči
đóng
mắt đóng

neposreden
neposreden zadetek
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

tretji
tretje oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba

šeletav
šeletav moški
què
một người đàn ông què
