Từ vựng
Học tính từ – George

რეალური
რეალური მნიშვნელობა
realuri
realuri mnishvneloba
thực sự
giá trị thực sự

მშიერი
მშიერი ხიდი
mshieri
mshieri khidi
bản địa
trái cây bản địa

ბევრი
ბევრი კაპიტალი
bevri
bevri k’ap’it’ali
nhiều
nhiều vốn

ხიარებადი
ხიარებადი მთა
khiarebadi
khiarebadi mta
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

უკანონო
უკანონო ყანვეს მარცხენა
uk’anono
uk’anono q’anves martskhena
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

სამმაგი
სამმაგი მობილური ჩიპი
sammagi
sammagi mobiluri chip’i
gấp ba
chip di động gấp ba

უცვარელებადი
უცვარელებადი საშუალება
utsvarelebadi
utsvarelebadi sashualeba
không thể tin được
một ném không thể tin được

სიმსიმი
სიმსიმი პიროვნება
simsimi
simsimi p’irovneba
béo
một người béo

რთული
რთული მთის აღმართვა
rtuli
rtuli mtis aghmartva
khó khăn
việc leo núi khó khăn

თანამედროვე
თანამედროვე საშუალება
tanamedrove
tanamedrove sashualeba
hiện đại
phương tiện hiện đại

უძალაოებელი
უძალაოებელი კაცი
udzalaoebeli
udzalaoebeli k’atsi
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
