Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ሸክምናማ
ሸክምናማው ካክቴስ
shekiminama
shekiminamawi kakitēsi
gai
các cây xương rồng có gai

ጤናማ
ጤናማው አትክልት
t’ēnama
t’ēnamawi ātikiliti
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

ከፍተኛ
ከፍተኛ ምግብ
kefitenya
kefitenya migibi
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

እውነት
እውነተኛ ወዳጅነት
iwineti
iwinetenya wedajineti
thật
tình bạn thật

የጠገበ
የጠገበ ዱባ
yet’egebe
yet’egebe duba
chín
bí ngô chín

አለም አቀፍ
አለም አቀፍ የኢኮኖሚ ሁኔታ
ālemi āk’efi
ālemi āk’efi ye’īkonomī hunēta
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

በድንጋይ
በድንጋይ መንገድ
bedinigayi
bedinigayi menigedi
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

ግሩም
ግሩም አበቦች
girumi
girumi ābebochi
đẹp
hoa đẹp

ያልተገባ
ያልተገባ ሰው
yalitegeba
yalitegeba sewi
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

ሰላምጠኛ
ሰላምጠኛ ሕይወት
selamit’enya
selamit’enya ḥiyiweti
lười biếng
cuộc sống lười biếng

የሚመስል
ሁለት የሚመስል ሴቶች
yemīmesili
huleti yemīmesili sētochi
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
