Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ወጣት
የወጣት ቦክሰር
wet’ati
yewet’ati bokiseri
trẻ
võ sĩ trẻ

በስርታት
በስርታት መብላት
besiritati
besiritati mebilati
lén lút
việc ăn vụng lén lút

ቅን
ቅን ሳምፓንዘ
k’ini
k’ini samipanize
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

በሙሉ
በሙሉ ቆሻሻ
bemulu
bemulu k’oshasha
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

የቀረው
የቀረው በረዶ
yek’erewi
yek’erewi beredo
còn lại
tuyết còn lại

በለም
በለም የደምብ ፍራፍሬ
belemi
belemi yedemibi firafirē
chua
chanh chua

በጣም ትንሽ
በጣም ትንሹ ተቆጭቻዎች
bet’ami tinishi
bet’ami tinishu tek’och’ichawochi
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

ተጨማሪ
ተጨማሪ ገቢ
tech’emarī
tech’emarī gebī
bổ sung
thu nhập bổ sung

ቀላል
ቀላል መጠጥ
k’elali
k’elali met’et’i
đơn giản
thức uống đơn giản

ልዩ
ልዩ ፍሬ
liyu
liyu firē
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

ብቻውን
ብቻውን ውሻ
bichawini
bichawini wisha
duy nhất
con chó duy nhất
