Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/132223830.webp
ወጣት
የወጣት ቦክሰር
wet’ati
yewet’ati bokiseri
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/84096911.webp
በስርታት
በስርታት መብላት
besiritati
besiritati mebilati
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/61570331.webp
ቅን
ቅን ሳምፓንዘ
k’ini
k’ini samipanize
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/166838462.webp
በሙሉ
በሙሉ ቆሻሻ
bemulu
bemulu k’oshasha
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/78920384.webp
የቀረው
የቀረው በረዶ
yek’erewi
yek’erewi beredo
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/100619673.webp
በለም
በለም የደምብ ፍራፍሬ
belemi
belemi yedemibi firafirē
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/94039306.webp
በጣም ትንሽ
በጣም ትንሹ ተቆጭቻዎች
bet’ami tinishi
bet’ami tinishu tek’och’ichawochi
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/138057458.webp
ተጨማሪ
ተጨማሪ ገቢ
tech’emarī
tech’emarī gebī
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/61362916.webp
ቀላል
ቀላል መጠጥ
k’elali
k’elali met’et’i
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/133909239.webp
ልዩ
ልዩ ፍሬ
liyu
liyu firē
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/88317924.webp
ብቻውን
ብቻውን ውሻ
bichawini
bichawini wisha
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/107108451.webp
በቂም
በቂም ምግብ
bek’īmi
bek’īmi migibi
phong phú
một bữa ăn phong phú