Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/126001798.webp
የህዝብ
የህዝብ መጠጣበቂያ
yehizibi
yehizibi met’et’abek’īya
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/28510175.webp
የወደፊት
የወደፊት ኃይል ፍጠና
yewedefīti
yewedefīti ḫayili fit’ena
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/140758135.webp
በርድ
በርድ መጠጥ
beridi
beridi met’et’i
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/102674592.webp
በሉባሌ
በሉባሌ ፋሲካ እንስሳት
belubalē
belubalē fasīka inisisati
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/132447141.webp
ዝቅተኛ
ዝቅተኛ ሰው
zik’itenya
zik’itenya sewi
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/94026997.webp
በሽንት
በሽንቱ ልጅ
beshiniti
beshinitu liji
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/25594007.webp
በፍርሀት
በፍርሀት ሂሳብ
befirihāti
befirihāti hīsabi
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/126272023.webp
በማታ
በማታ ፀሓይ መጥለቂያ
bemata
bemata t͟s’eḥayi met’ilek’īya
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/132368275.webp
ጥልቅ
የጥልቅ በረዶ
t’ilik’i
yet’ilik’i beredo
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/20539446.webp
የዓመታት
የዓመታት በዓል
ye‘ametati
ye‘ametati be‘ali
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/92783164.webp
አንድ ጊዜውን
አንድ ጊዜውን ውሃ ተሻጋ
ānidi gīzēwini
ānidi gīzēwini wiha teshaga
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/108932478.webp
ባዶ
ባዶ ማያያዣ
bado
bado mayayazha
trống trải
màn hình trống trải