መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
አስፈላጊ
አስፈላጊ ቀጠሮች
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
በእንግሊዝኛ
በእንግሊዝኛ ትምህርት ቤት
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
በሙሉ
በሙሉ ቆሻሻ
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
ማያቋቋም
ማያቋቋምው መንገድ
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
ያልተሳካ
ያልተሳካ ቤት ፈልግ
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
ቡናዊ
ቡናዊ ሙዝ
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
ደስታማ
ደስታማ ሰዎች
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
ቀረጻኛ
ቀረጻኛን መሆን ጥያቄ
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
የጠገበ
የጠገበ ዱባ
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
አጠገብ
አጠገብ ተራራ
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
ቀላል
ቀላል ክርብ
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
ቱንቢ
ቱንቢ የእንጨት ግድግዳ