መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

ኀይለኛ
ኀይለኛ የዐርጥ መንቀጥቀጥ
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành

የወንጌላዊ
የወንጌላዊ ካህን
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo

ፍጹም
ፍጹም ጥርሶች
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

በእንግሊዝኛ
በእንግሊዝኛ ትምህርት ቤት
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam

ብርቱካናይ
ብርቱካናይ አፕሪኮቶች
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh

አረንጓዴ
አረንጓዴ ሽንኩርት
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn

ነጠላ
ነጠላው ዛፍ
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn

በጣም አስቸጋሪ
በጣም አስቸጋሪው የተራራ መጫወት
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau

ተመሳሳይ
ሁለት ተመሳሳይ ምልክቶች
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có

ባለጠጋ
ባለጠጋ ሴት
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

ዕለታዊ
ዕለታዊ እንኳን
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

በስርጭት
በስርጭት ምልክት