መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

hình oval
bàn hình oval
ዘንግ
ዘንግ ሰሌጣ

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
አስታውቅ
የአስታውቅ ፍቅር ምልክት

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
ያልታበየ
ያልታበየ ወንድ

hài hước
trang phục hài hước
ሞኝ
ሞኝ ልብስ

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
አስደሳች
አስደሳች ማየት

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ ሸርክ

vô giá
viên kim cương vô giá
ያልተገምተ
ያልተገምተ ዲያሞንድ

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
ፍጹም
የፍጹም ባለቅንጥር መስኮች

quốc gia
các lá cờ quốc gia
ብሔራዊ
ብሔራዊ ባንዲራዎች

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
በስርጭት
በስርጭት ምልክት
