መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
ዘንግ
ዘንግ ሰሌጣ
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
አስታውቅ
የአስታውቅ ፍቅር ምልክት
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
ያልታበየ
ያልታበየ ወንድ
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
ሞኝ
ሞኝ ልብስ
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
አስደሳች
አስደሳች ማየት
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ ሸርክ
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
ያልተገምተ
ያልተገምተ ዲያሞንድ
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
ፍጹም
የፍጹም ባለቅንጥር መስኮች
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
ብሔራዊ
ብሔራዊ ባንዲራዎች
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
በስርጭት
በስርጭት ምልክት
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን መኪና