መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
የሚገኝ
የሚገኝ ደወል
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
ብቻዉን
ብቻውን ባለቤት
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
ያልተጋበዘ
ያልተጋበዘ ሰው
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
ዝምድብ
ዝምድብ ልጅሎች
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
በጣም የበለጠ
በጣም የበለጠ ስህተት
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
በርካታ
በርካታው መፍትሄ
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ያልተገመተ
ያልተገመተ ሰማይ
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
ጨለማ
ጨለማ ሌሊት
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
ተሰባበርል
ተሰባበርል አውቶ ስፒዲዬ
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
በጥልቀት
በጥልቀት ሴት ልጅ
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
አዲስ
አዲስ ልብሶች