መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

hiện diện
chuông báo hiện diện
የሚገኝ
የሚገኝ ደወል

cô đơn
góa phụ cô đơn
ብቻዉን
ብቻውን ባለቤት

độc thân
người đàn ông độc thân
ያልተጋበዘ
ያልተጋበዘ ሰው

ít nói
những cô gái ít nói
ዝምድብ
ዝምድብ ልጅሎች

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
በጣም የበለጠ
በጣም የበለጠ ስህተት

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
በርካታ
በርካታው መፍትሄ

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ያልተገመተ
ያልተገመተ ሰማይ

tối
đêm tối
ጨለማ
ጨለማ ሌሊት

hỏng
kính ô tô bị hỏng
ተሰባበርል
ተሰባበርል አውቶ ስፒዲዬ

xấu xa
cô gái xấu xa
በጥልቀት
በጥልቀት ሴት ልጅ
