መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
ተካተተ
ተካተተ ስቶር ሀልሞች
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
በፍጥነት
በፍጥነት የተመጣ የክርስማስ ዐይደታ
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
ደሀ
ደሀ ሰው
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
ቀሪ
ቀሪ ምግብ
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
ብሔራዊ
ብሔራዊ ባንዲራዎች
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
ቆንጆ
ቆንጆ ድመት
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
በጣም ያረጀ
በጣም ያረጀ መፅሃፍቶች
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
ማር
ማር ቸኮሌት
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክዊ
ቴክኒክዊ ተአምር
cms/adjectives-webp/133966309.webp
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
ህንድዊ
ህንድዊ ውጤት
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
የብቻዋ
የብቻዋ እናት
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
በሽታማ
በሽታማ ሴት