መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
ኀይለኛ
ኀይለኛ የዐርጥ መንቀጥቀጥ

tin lành
linh mục tin lành
የወንጌላዊ
የወንጌላዊ ካህን

hoàn hảo
răng hoàn hảo
ፍጹም
ፍጹም ጥርሶች

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
በእንግሊዝኛ
በእንግሊዝኛ ትምህርት ቤት

cam
quả mơ màu cam
ብርቱካናይ
ብርቱካናይ አፕሪኮቶች

xanh lá cây
rau xanh
አረንጓዴ
አረንጓዴ ሽንኩርት

đơn lẻ
cây cô đơn
ነጠላ
ነጠላው ዛፍ

khó khăn
việc leo núi khó khăn
በጣም አስቸጋሪ
በጣም አስቸጋሪው የተራራ መጫወት

giống nhau
hai mẫu giống nhau
ተመሳሳይ
ሁለት ተመሳሳይ ምልክቶች

giàu có
phụ nữ giàu có
ባለጠጋ
ባለጠጋ ሴት

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
ዕለታዊ
ዕለታዊ እንኳን
