መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

bao gồm
ống hút bao gồm
ተካተተ
ተካተተ ስቶር ሀልሞች

vội vàng
ông già Noel vội vàng
በፍጥነት
በፍጥነት የተመጣ የክርስማስ ዐይደታ

nghèo
một người đàn ông nghèo
ደሀ
ደሀ ሰው

còn lại
thức ăn còn lại
ቀሪ
ቀሪ ምግብ

quốc gia
các lá cờ quốc gia
ብሔራዊ
ብሔራዊ ባንዲራዎች

dễ thương
một con mèo dễ thương
ቆንጆ
ቆንጆ ድመት

cổ xưa
sách cổ xưa
በጣም ያረጀ
በጣም ያረጀ መፅሃፍቶች

đắng
sô cô la đắng
ማር
ማር ቸኮሌት

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክዊ
ቴክኒክዊ ተአምር

Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
ህንድዊ
ህንድዊ ውጤት

độc thân
một người mẹ độc thân
የብቻዋ
የብቻዋ እናት
