መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

không may
một tình yêu không may
በጣም አዘነበት
በጣም አዘነበት ፍቅር

Slovenia
thủ đô Slovenia
ስሎቪንያዊ
የስሎቪንያ ዋና ከተማ

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
ድንገት
ድንገት የሚፈለገው እርዳታ

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
በበረዶ የተሸፈነ
በበረዶ የተሸፈኑ ዛፎች

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
አማልጅነት
አማልጅነት የሚያስፈልግ እጅግ ሙቅ

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
ውዳሴ
ውዳሴ ተዋናይ

tin lành
linh mục tin lành
የወንጌላዊ
የወንጌላዊ ካህን

độc đáo
cống nước độc đáo
አንድ ጊዜውን
አንድ ጊዜውን ውሃ ተሻጋ

vội vàng
ông già Noel vội vàng
በፍጥነት
በፍጥነት የተመጣ የክርስማስ ዐይደታ

có lẽ
khu vực có lẽ
በተገመተ
በተገመተ ክልል

cô đơn
góa phụ cô đơn
ብቻዉን
ብቻውን ባለቤት
