መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
በእንግሊዝኛ
በእንግሊዝኛ ትምህርት ቤት

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
አቶሚክ
አቶሚክ ፍይድብልት

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
ፍጹም
የፍጹም ባለቅንጥር መስኮች

bất công
sự phân chia công việc bất công
ያልተፈተለ
ያልተፈተለ ሥራ ሰራተኛ

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
በጣም የበለጠ
በጣም የበለጠ ስህተት

hài hước
trang phục hài hước
ሞኝ
ሞኝ ልብስ

trung thực
lời thề trung thực
በእውነት
በእውነት ምሐላ

không màu
phòng tắm không màu
በሉበሌ
በሉበሌው መታጠቢያ ቤት

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
ደስታማ
የደስታማ ሰዎች

nhẹ
chiếc lông nhẹ
ቀላል
ቀላል ክርብ

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
ቀላል
ቀላል ፒዛ
