መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh

እንግሊዝኛ
እንግሊዝኛው ትምህርት
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh

አረንጓዴ
አረንጓዴ ሽንኩርት
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

በማንዴ
በማንዴ ኮንሰርት
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú

በቂም
በቂም ምግብ
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung

ተጨማሪ
ተጨማሪ ገቢ
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

ከፍተኛ
ከፍተኛ ምግብ
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

አስደናቂ
አስደናቂ ኮሜት
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại

ቀሪ
ቀሪ ምግብ
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

አለም አቀፍ
አለም አቀፍ የኢኮኖሚ ሁኔታ
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

የሚያስፈራ
የሚያስፈራ ምልክት
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng

ነጭ
ነጭ ምድር