መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

Anh
tiết học tiếng Anh
እንግሊዝኛ
እንግሊዝኛው ትምህርት

xanh lá cây
rau xanh
አረንጓዴ
አረንጓዴ ሽንኩርት

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
በማንዴ
በማንዴ ኮንሰርት

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር

phong phú
một bữa ăn phong phú
በቂም
በቂም ምግብ

bổ sung
thu nhập bổ sung
ተጨማሪ
ተጨማሪ ገቢ

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
ከፍተኛ
ከፍተኛ ምግብ

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
አስደናቂ
አስደናቂ ኮሜት

còn lại
thức ăn còn lại
ቀሪ
ቀሪ ምግብ

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
አለም አቀፍ
አለም አቀፍ የኢኮኖሚ ሁኔታ

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ ምልክት
