መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
በእውነት
በእውነት ምሐላ
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
ጥልቅ
የጥልቅ በረዶ
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
ጤናማ
ጤናማው አትክልት
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
በፊት
በፊት ታሪክ
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
የፀሐይ ብርሃን
የፀሐይ ብርሃን ሰማይ
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
ማር
ማር ቸኮሌት
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
የተጠቀሰ
የተጠቀሰ እቃዎች
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
አስተማማኝ
አስተማማኝ ልብስ
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
ግሩም
ግሩም አበቦች
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
ደከማች
ደከማች ሴት
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
መጥፎ
መጥፎ ውሃ
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
ተመሳሳይ
ሁለት ተመሳሳይ ምልክቶች