መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
በጣም አዘነበት
በጣም አዘነበት ፍቅር
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
ስሎቪንያዊ
የስሎቪንያ ዋና ከተማ
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
ድንገት
ድንገት የሚፈለገው እርዳታ
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
በበረዶ የተሸፈነ
በበረዶ የተሸፈኑ ዛፎች
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
አማልጅነት
አማልጅነት የሚያስፈልግ እጅግ ሙቅ
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
ውዳሴ
ውዳሴ ተዋናይ
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
የወንጌላዊ
የወንጌላዊ ካህን
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
አንድ ጊዜውን
አንድ ጊዜውን ውሃ ተሻጋ
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
በፍጥነት
በፍጥነት የተመጣ የክርስማስ ዐይደታ
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
በተገመተ
በተገመተ ክልል
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
ብቻዉን
ብቻውን ባለቤት
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
ጠቃሚ
ጠቃሚ ምክር