መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

chảy máu
môi chảy máu
በደም
በደም ተበልቷል ከንፈር

cá nhân
lời chào cá nhân
የግል
የግል ሰላም

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
ለአልኮሆል ተጠምደው
ለአልኮሆል ተጠምደው ወንድ

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
በጣም ውብ
በጣም ውብ ዉስጥ አልባ

vàng
chuối vàng
ቡናዊ
ቡናዊ ሙዝ

bản địa
trái cây bản địa
በአገራችን
በአገራችን ፍሬ

cô đơn
góa phụ cô đơn
ብቻዉን
ብቻውን ባለቤት

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
በርድ
በርድ መጠጥ

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ሞኝ
ሞኝ ንግግር

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
በድንጋይ
በድንጋይ መንገድ

độc đáo
cống nước độc đáo
አንድ ጊዜውን
አንድ ጊዜውን ውሃ ተሻጋ
