መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
በሚያሳዝን ሁኔታ
በሚያሳዝን ሁኔታ የመኪና ማጠቢያ
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
የታወቀ
የታወቀ ቤተ መቅደስ
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
ሕያው
ሕያው የቤት ፊት
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
እውነት
እውነተኛ ወዳጅነት
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
ትንሽ
ትንሽ ምግብ.
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን መኪና
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
የሚጨምር
የሚጨምርው ሰማይ
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
የሚገኝ
የሚገኝ ደወል
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
አግባቡ
አግባቡ የውሀ ስፖርት
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
አይዞሽ
የአይዞሽ ሴት
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
ያልተሳካ
ያልተሳካ ቤት ፈልግ
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
ቀጭን
ቀጭን ሶፋ