መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
ቀረጻኛ
ቀረጻኛን መሆን ጥያቄ

có sẵn
thuốc có sẵn
የሚገኝ
የሚገኝው መድሃኔት

đắng
sô cô la đắng
ማር
ማር ቸኮሌት

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
የሚያዝን
የሚያዝን መኖሪያዎች

điện
tàu điện lên núi
ኤሌክትሪክ
ኤሌክትሪክ ተራኪል

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
ደከማች
ደከማች ሴት

vô ích
gương ô tô vô ích
የማያጠቅም
የማያጠቅምው የመኪና መስተዋወቂያ

không thông thường
thời tiết không thông thường
ያልተለማመደ
ያልተለማመደ የአየር ገጽ

có thể
trái ngược có thể
የሚቻል
የሚቻል ቀጣይ

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ርክስ
ርክስ አየር

trực tuyến
kết nối trực tuyến
በኢንተርኔት
በኢንተርኔት ግንኙነት
