መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
ቀረጻኛ
ቀረጻኛን መሆን ጥያቄ
cms/adjectives-webp/116766190.webp
có sẵn
thuốc có sẵn
የሚገኝ
የሚገኝው መድሃኔት
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
ማር
ማር ቸኮሌት
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
የሚያዝን
የሚያዝን መኖሪያዎች
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
ኤሌክትሪክ
ኤሌክትሪክ ተራኪል
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
ደከማች
ደከማች ሴት
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
የማያጠቅም
የማያጠቅምው የመኪና መስተዋወቂያ
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
ያልተለማመደ
ያልተለማመደ የአየር ገጽ
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
የሚቻል
የሚቻል ቀጣይ
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ርክስ
ርክስ አየር
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
በኢንተርኔት
በኢንተርኔት ግንኙነት
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
አለም አቀፍ
አለም አቀፍ የኢኮኖሚ ሁኔታ