መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
የሚጀምር
የሚጀምር አውሮፕላን
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
አሳብነት ያለው
አሳብነት ያለው ስዕል
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
ተሰባበርል
ተሰባበርል አውቶ ስፒዲዬ
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
የብቻዋ
የብቻዋ እናት
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
ነጻ
ነጻ የትራንስፖርት ዘዴ
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
የሚታወቅ
ሶስት የሚታወቁ ልጆች
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
የሚገኝ
የሚገኝ ደወል
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
በአስቸጋሪነት
በአስቸጋሪነት ጩኸት
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
የማይቻል
የማይቻል ግቢ
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
ዘንግ
ዘንግ ሰሌጣ
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ደካማ
ደካማ ታከማ
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
ዕለታዊ
ዕለታዊ እንኳን