መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
በሚያሳዝን ሁኔታ
በሚያሳዝን ሁኔታ የመኪና ማጠቢያ

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
የታወቀ
የታወቀ ቤተ መቅደስ

sống động
các mặt tiền nhà sống động
ሕያው
ሕያው የቤት ፊት

thật
tình bạn thật
እውነት
እውነተኛ ወዳጅነት

ít
ít thức ăn
ትንሽ
ትንሽ ምግብ.

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን መኪና

có mây
bầu trời có mây
የሚጨምር
የሚጨምርው ሰማይ

hiện diện
chuông báo hiện diện
የሚገኝ
የሚገኝ ደወል

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
አግባቡ
አግባቡ የውሀ ስፖርት

trưởng thành
cô gái trưởng thành
አይዞሽ
የአይዞሽ ሴት

không thành công
việc tìm nhà không thành công
ያልተሳካ
ያልተሳካ ቤት ፈልግ
