መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
የሚጀምር
የሚጀምር አውሮፕላን

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
አሳብነት ያለው
አሳብነት ያለው ስዕል

hỏng
kính ô tô bị hỏng
ተሰባበርል
ተሰባበርል አውቶ ስፒዲዬ

độc thân
một người mẹ độc thân
የብቻዋ
የብቻዋ እናት

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
ነጻ
ነጻ የትራንስፖርት ዘዴ

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
የሚታወቅ
ሶስት የሚታወቁ ልጆች

hiện diện
chuông báo hiện diện
የሚገኝ
የሚገኝ ደወል

huyên náo
tiếng hét huyên náo
በአስቸጋሪነት
በአስቸጋሪነት ጩኸት

không thể
một lối vào không thể
የማይቻል
የማይቻል ግቢ

hình oval
bàn hình oval
ዘንግ
ዘንግ ሰሌጣ

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ደካማ
ደካማ ታከማ
