መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
በደም
በደም ተበልቷል ከንፈር
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
የግል
የግል ሰላም
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
ለአልኮሆል ተጠምደው
ለአልኮሆል ተጠምደው ወንድ
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
በጣም ውብ
በጣም ውብ ዉስጥ አልባ
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
ቡናዊ
ቡናዊ ሙዝ
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
በአገራችን
በአገራችን ፍሬ
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
ብቻዉን
ብቻውን ባለቤት
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
በርድ
በርድ መጠጥ
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ሞኝ
ሞኝ ንግግር
cms/adjectives-webp/122973154.webp
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
በድንጋይ
በድንጋይ መንገድ
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
አንድ ጊዜውን
አንድ ጊዜውን ውሃ ተሻጋ
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
የሃኪም
የሃኪም ምርመራ