መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
በልብ የሚታደል
በልብ የሚታደል ሾርባ
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
የጠገበ
የጠገበ ዱባ
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
ዘላቂ
ዘላቂው ንብረት አካሄድ
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
ነጻ
ነጻ የትራንስፖርት ዘዴ
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
ኃያላን
ኃያላን ሴት
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
አዲስ ያለ
አዲስ ያለው ፍል
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
ቅጣጣማ
ቅጣጣማ ምግብ
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ያስፈልጋል
ያስፈልጋል ባቲሪ
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
ንጽህ
ንጽህ ውሃ
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
በመድሃኒት ምክንያት ስለሚያምሩ
በመድሃኒት ምክንያት ስለሚያምሩ ታካሚዎች
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
በእንግሊዝኛ
በእንግሊዝኛ ትምህርት ቤት
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
የፍቅር
የፍቅር ወጣቶች