መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

tròn
quả bóng tròn
ዙርያዊ
ዙርያዊ ኳስ

độc đáo
cống nước độc đáo
አንድ ጊዜውን
አንድ ጊዜውን ውሃ ተሻጋ

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
ድንገት
ድንገት የሚፈለገው እርዳታ

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
በግፍ
በግፍ እየተከሰተ ያለች ተራ

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
አለም አቀፍ
አለም አቀፍ የኢኮኖሚ ሁኔታ

chua
chanh chua
በለም
በለም የደምብ ፍራፍሬ

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
ቆይታዊ
ቆይታዊ መልስ

đóng
mắt đóng
ተዘጋጅል
ተዘጋጅል ዓይኖች

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
ውድ
ውድ የቤት እንስሳት

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
በጊዜ የተወሰነ
በጊዜ የተወሰነ ማቆያ ጊዜ

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
ፍጹም
የፍጹም ባለቅንጥር መስኮች
