መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

đậm đà
bát súp đậm đà
በልብ የሚታደል
በልብ የሚታደል ሾርባ

chín
bí ngô chín
የጠገበ
የጠገበ ዱባ

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
ዘላቂ
ዘላቂው ንብረት አካሄድ

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
ነጻ
ነጻ የትራንስፖርት ዘዴ

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
ኃያላን
ኃያላን ሴት

không thông thường
loại nấm không thông thường
አዲስ ያለ
አዲስ ያለው ፍል

cay
phết bánh mỳ cay
ቅጣጣማ
ቅጣጣማ ምግብ

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ያስፈልጋል
ያስፈልጋል ባቲሪ

tinh khiết
nước tinh khiết
ንጽህ
ንጽህ ውሃ

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
በመድሃኒት ምክንያት ስለሚያምሩ
በመድሃኒት ምክንያት ስለሚያምሩ ታካሚዎች

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
በእንግሊዝኛ
በእንግሊዝኛ ትምህርት ቤት
