መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què

ዝቅተኛ
ዝቅተኛ ሰው
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai

ሸክምናማ
ሸክምናማው ካክቴስ
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu

በሉበሌ
በሉበሌው መታጠቢያ ቤት
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

ያልተፈለገ
ያልተፈለገ ዝናብ
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ

ቀይ
ቀዩ የዝንጀሮ ጂስ
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng

ማር
ማር ፓምፓሉስ
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

ቀጥታ
ቀጥታ መጋራት
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

የምቅቤ
የምቅቤ ሴት
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

ሕጋዊ
ሕጋዊው ፓስታል
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

ብርቅርቅ
ብርቅርቁ ገብቦ እሳት
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện

ወዳጅ
ወዳጅ ምቹ
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

ሆሞሴክሳውሊ
ሁለት ሆሞሴክሳውሊ ወንዶች