መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

què
một người đàn ông què
ዝቅተኛ
ዝቅተኛ ሰው

gai
các cây xương rồng có gai
ሸክምናማ
ሸክምናማው ካክቴስ

không màu
phòng tắm không màu
በሉበሌ
በሉበሌው መታጠቢያ ቤት

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ያልተፈለገ
ያልተፈለገ ዝናብ

đỏ
cái ô đỏ
ቀይ
ቀዩ የዝንጀሮ ጂስ

đắng
bưởi đắng
ማር
ማር ፓምፓሉስ

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
ቀጥታ
ቀጥታ መጋራት

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
የምቅቤ
የምቅቤ ሴት

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
ሕጋዊ
ሕጋዊው ፓስታል

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
ብርቅርቅ
ብርቅርቁ ገብቦ እሳት

thân thiện
đề nghị thân thiện
ወዳጅ
ወዳጅ ምቹ
