መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
ዙርያዊ
ዙርያዊ ኳስ
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
አንድ ጊዜውን
አንድ ጊዜውን ውሃ ተሻጋ
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
ድንገት
ድንገት የሚፈለገው እርዳታ
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
በግፍ
በግፍ እየተከሰተ ያለች ተራ
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
አለም አቀፍ
አለም አቀፍ የኢኮኖሚ ሁኔታ
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
በለም
በለም የደምብ ፍራፍሬ
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
ቆይታዊ
ቆይታዊ መልስ
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
ተዘጋጅል
ተዘጋጅል ዓይኖች
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
ውድ
ውድ የቤት እንስሳት
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
በጊዜ የተወሰነ
በጊዜ የተወሰነ ማቆያ ጊዜ
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
ፍጹም
የፍጹም ባለቅንጥር መስኮች
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
ክፉ
የክፉ አዝናኝ