Từ vựng
Học tính từ – Amharic

አስተማማኝ
አስተማማኝ ልብስ
āsitemamanyi
āsitemamanyi libisi
an toàn
trang phục an toàn

የወንጌላዊ
የወንጌላዊ ካህን
yewenigēlawī
yewenigēlawī kahini
tin lành
linh mục tin lành

በሽንት
በሽንቱ ልጅ
beshiniti
beshinitu liji
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

ረዥም
ረዥም ፀጉር
rezhimi
rezhimi t͟s’eguri
dài
tóc dài

ታላቅ
ታላቁ የነጻነት ሐውልት
talak’i
talak’u yenets’aneti ḥāwiliti
lớn
Bức tượng Tự do lớn

የውጭ ሀገር
የውጭ ሀገር ተያይዞ
yewich’i hāgeri
yewich’i hāgeri teyayizo
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

በድንጋይ
በድንጋይ መንገድ
bedinigayi
bedinigayi menigedi
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

ተለያዩ
ተለያዩ አካል አቀማመጦች
teleyayu
teleyayu ākali āk’emamet’ochi
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

የቀረው
የቀረው በረዶ
yek’erewi
yek’erewi beredo
còn lại
tuyết còn lại

በአገራችን
በአገራችን ፍሬ
be’āgerachini
be’āgerachini firē
bản địa
trái cây bản địa

በሶስት ዐልፍ
በሶስት ዐልፍ ሞባይል ቻይፕ
besositi ‘ālifi
besositi ‘ālifi mobayili chayipi
gấp ba
chip di động gấp ba
