Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ደሀ
ደሀ ሰው
dehā
dehā sewi
nghèo
một người đàn ông nghèo

የፊት
የፊት ረድፍ
yefīti
yefīti redifi
phía trước
hàng ghế phía trước

በእውነት
በእውነት ምሐላ
be’iwineti
be’iwineti miḥāla
trung thực
lời thề trung thực

ቀይ
ቀዩ የዝንጀሮ ጂስ
k’eyi
k’eyu yezinijero jīsi
đỏ
cái ô đỏ

ቀላል
ቀላል መጠጥ
k’elali
k’elali met’et’i
đơn giản
thức uống đơn giản

ሸክምናማ
ሸክምናማው ካክቴስ
shekiminama
shekiminamawi kakitēsi
gai
các cây xương rồng có gai

ስምንቱ
ስምንቱ ሰው
siminitu
siminitu sewi
béo
một người béo

ዕለታዊ
ዕለታዊ እንኳን
‘iletawī
‘iletawī inikwani
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

ደካማ
ደካማ ታከማ
dekama
dekama takema
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

ዝምድብ
ዝምድብ ልጅሎች
zimidibi
zimidibi lijilochi
ít nói
những cô gái ít nói

በድንጋይ
በድንጋይ መንገድ
bedinigayi
bedinigayi menigedi
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
