Từ vựng
Học tính từ – Amharic
በሚያሳዝን ሁኔታ
በሚያሳዝን ሁኔታ የመኪና ማጠቢያ
bemīyasazini hunēta
bemīyasazini hunēta yemekīna mat’ebīya
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
ሕያው
ሕያው የቤት ፊት
ḥiyawi
ḥiyawi yebēti fīti
sống động
các mặt tiền nhà sống động
በበረዶ የተሸፈነ
በበረዶ የተሸፈኑ ዛፎች
beberedo yeteshefene
beberedo yeteshefenu zafochi
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
ሸክምናማ
ሸክምናማው ካክቴስ
shekiminama
shekiminamawi kakitēsi
gai
các cây xương rồng có gai
በሕግ
በሕግ ችግር
beḥigi
beḥigi chigiri
pháp lý
một vấn đề pháp lý
በሽንት
በሽንቱ ልጅ
beshiniti
beshinitu liji
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
የዛሬ
የዛሬ ዜናዎች
yezarē
yezarē zēnawochi
ngày nay
các tờ báo ngày nay
የውጭ ሀገር
የውጭ ሀገር ተያይዞ
yewich’i hāgeri
yewich’i hāgeri teyayizo
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
በለም
በለም የደምብ ፍራፍሬ
belemi
belemi yedemibi firafirē
chua
chanh chua
ውጭ
ውጭ ማከማቻ
wich’i
wich’i makemacha
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
የዓመታት
የዓመታት በዓል
ye‘ametati
ye‘ametati be‘ali
hàng năm
lễ hội hàng năm