Từ vựng
Học tính từ – Amharic
ባለጠጋ
ባለጠጋ ሴት
balet’ega
balet’ega sēti
giàu có
phụ nữ giàu có
ጠቅላይ
ጠቅላይ ቤተሰብ
t’ek’ilayi
t’ek’ilayi bētesebi
toàn bộ
toàn bộ gia đình
ተዋርዳሪ
ተዋርዳሪው ሰው
tewaridarī
tewaridarīwi sewi
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
ያለበዋ
ያለበዋ ሰው
yalebewa
yalebewa sewi
mắc nợ
người mắc nợ
የሚበላ
የሚበሉ ቺሊ ኮርካዎች
yemībela
yemībelu chīlī korikawochi
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
ያስፈልጋል
ያስፈልጋል ባቲሪ
yasifeligali
yasifeligali batīrī
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
በፍጹም
በፍጹም ደስታ
befits’umi
befits’umi desita
nhất định
niềm vui nhất định
ያልተፈለገ
ያልተፈለገ ዝናብ
yalitefelege
yalitefelege zinabi
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ዝቅተኛ
ዝቅተኛ ሰው
zik’itenya
zik’itenya sewi
què
một người đàn ông què
ጥሩ
ጥሩ ቡና
t’iru
t’iru buna
tốt
cà phê tốt
የተጨመረ ጨው
የተጨመረለት እንቁላል
yetech’emere ch’ewi
yetech’emereleti inik’ulali
mặn
đậu phộng mặn