Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/132028782.webp
ተጠናቀቀ
የተጠናቀቀ የበረዶ ስድብ
tet’enak’ek’e
yetet’enak’ek’e yeberedo sidibi
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/132624181.webp
ትክክለኛ
ትክክለኛው አ
tikikilenya
tikikilenyawi ā
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/132049286.webp
ትንሽ
የትንሽ ሕፃን
tinishi
yetinishi ḥit͟s’ani
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/84096911.webp
በስርታት
በስርታት መብላት
besiritati
besiritati mebilati
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/116622961.webp
የአገሪቱ
የአገሪቱ አታክልት
ye’āgerītu
ye’āgerītu ātakiliti
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/40795482.webp
የሚታወቅ
ሶስት የሚታወቁ ልጆች
yemītawek’i
sositi yemītawek’u lijochi
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/174751851.webp
በፊትያዊ
በፊትያዊ አጋር
befītiyawī
befītiyawī āgari
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/102474770.webp
ያልተሳካ
ያልተሳካ ቤት ፈልግ
yalitesaka
yalitesaka bēti feligi
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/130292096.webp
ሰከረም
ሰከረም ሰው
sekeremi
sekeremi sewi
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/132679553.webp
ባለጠጋ
ባለጠጋ ሴት
balet’ega
balet’ega sēti
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/134068526.webp
ተመሳሳይ
ሁለት ተመሳሳይ ምልክቶች
temesasayi
huleti temesasayi milikitochi
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ሞኝ
ሞኝ ንግግር
monyi
monyi nigigiri
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn