Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/127929990.webp
በሚያሳዝን ሁኔታ
በሚያሳዝን ሁኔታ የመኪና ማጠቢያ
bemīyasazini hunēta
bemīyasazini hunēta yemekīna mat’ebīya
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/172832476.webp
ሕያው
ሕያው የቤት ፊት
ḥiyawi
ḥiyawi yebēti fīti
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/132633630.webp
በበረዶ የተሸፈነ
በበረዶ የተሸፈኑ ዛፎች
beberedo yeteshefene
beberedo yeteshefenu zafochi
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/118140118.webp
ሸክምናማ
ሸክምናማው ካክቴስ
shekiminama
shekiminamawi kakitēsi
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/166035157.webp
በሕግ
በሕግ ችግር
beḥigi
beḥigi chigiri
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/94026997.webp
በሽንት
በሽንቱ ልጅ
beshiniti
beshinitu liji
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/62689772.webp
የዛሬ
የዛሬ ዜናዎች
yezarē
yezarē zēnawochi
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/103342011.webp
የውጭ ሀገር
የውጭ ሀገር ተያይዞ
yewich’i hāgeri
yewich’i hāgeri teyayizo
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/100619673.webp
በለም
በለም የደምብ ፍራፍሬ
belemi
belemi yedemibi firafirē
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ውጭ
ውጭ ማከማቻ
wich’i
wich’i makemacha
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/20539446.webp
የዓመታት
የዓመታት በዓል
ye‘ametati
ye‘ametati be‘ali
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/121712969.webp
ቱንቢ
ቱንቢ የእንጨት ግድግዳ
tunibī
tunibī ye’inich’eti gidigida
nâu
bức tường gỗ màu nâu