Từ vựng
Học tính từ – Marathi

सुखी
सुखी जोडी
sukhī
sukhī jōḍī
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

यशस्वी
यशस्वी विद्यार्थी
yaśasvī
yaśasvī vidyārthī
thành công
sinh viên thành công

ओलाट
ओलाट वस्त्र
ōlāṭa
ōlāṭa vastra
ướt
quần áo ướt

आवश्यक
आवश्यक फ्लॅशलाईट
āvaśyaka
āvaśyaka phlĕśalā‘īṭa
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

अन्यायजनक
अन्यायजनक कामवाटा
an‘yāyajanaka
an‘yāyajanaka kāmavāṭā
bất công
sự phân chia công việc bất công

अस्तित्वात
अस्तित्वात खेळवून देणारी जागा
astitvāta
astitvāta khēḷavūna dēṇārī jāgā
hiện có
sân chơi hiện có

रिकामा
रिकामा स्क्रीन
rikāmā
rikāmā skrīna
trống trải
màn hình trống trải

रुचकर
रुचकर द्रव
rucakara
rucakara drava
thú vị
chất lỏng thú vị

कडू
कडू पॅम्पलमुस
kaḍū
kaḍū pĕmpalamusa
đắng
bưởi đắng

गुलाबी
गुलाबी कोठर अभिष्कृत
gulābī
gulābī kōṭhara abhiṣkr̥ta
hồng
bố trí phòng màu hồng

चविष्ट
चविष्ट पिझ्झा
caviṣṭa
caviṣṭa pijhjhā
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
