Từ vựng
Học tính từ – Marathi
दुर्बल
दुर्बल आजारी
durbala
durbala ājārī
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
असामान्य
असामान्य हवामान
asāmān‘ya
asāmān‘ya havāmāna
không thông thường
thời tiết không thông thường
प्रसिद्ध
प्रसिद्ध ईफेल टॉवर
prasid‘dha
prasid‘dha īphēla ṭŏvara
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
तिखट
तिखट मिरच
tikhaṭa
tikhaṭa miraca
cay
quả ớt cay
जागरूक
जागरूक शेपर्ड कुत्रा
jāgarūka
jāgarūka śēparḍa kutrā
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
अतर्कसंगत
अतर्कसंगत चश्मा
atarkasaṅgata
atarkasaṅgata caśmā
phi lý
chiếc kính phi lý
कच्चा
कच्चा मांस
kaccā
kaccā mānsa
sống
thịt sống
अद्भुत
अद्भुत धूमकेतू
adbhuta
adbhuta dhūmakētū
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
विदेशी
विदेशी नातं
vidēśī
vidēśī nātaṁ
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
जीवंत
जीवंत घरच्या बाहेरील भिंती
jīvanta
jīvanta gharacyā bāhērīla bhintī
sống động
các mặt tiền nhà sống động
तिगुण
तिगुण मोबाइलचिप
tiguṇa
tiguṇa mōbā‘ilacipa
gấp ba
chip di động gấp ba