Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/127673865.webp
रौप्या
रौप्या गाडी
raupyā
raupyā gāḍī
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/67747726.webp
अंतिम
अंतिम इच्छा
antima
antima icchā
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/49304300.webp
पूर्ण केलेला नाही
पूर्ण केलेला नाही पूल
pūrṇa kēlēlā nāhī
pūrṇa kēlēlā nāhī pūla
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/144942777.webp
असामान्य
असामान्य हवामान
asāmān‘ya
asāmān‘ya havāmāna
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/116766190.webp
उपलब्ध
उपलब्ध औषध
upalabdha
upalabdha auṣadha
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/59351022.webp
क्षैतीज
क्षैतीज वस्त्राळय
kṣaitīja
kṣaitīja vastrāḷaya
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/96991165.webp
अत्यंत
अत्यंत सर्फिंग
atyanta
atyanta sarphiṅga
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/40795482.webp
चुकल्याशी समान
तीन चुकल्याशी समान बाळक
Cukalyāśī samāna
tīna cukalyāśī samāna bāḷaka
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/122973154.webp
खडक
खडक मार्ग
khaḍaka
khaḍaka mārga
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/47013684.webp
अविवाहित
अविवाहित पुरुष
avivāhita
avivāhita puruṣa
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/126001798.webp
सार्वजनिक
सार्वजनिक शौचालय
sārvajanika
sārvajanika śaucālaya
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/102746223.webp
अमित्राळ
अमित्राळ माणूस
amitrāḷa
amitrāḷa māṇūsa
không thân thiện
chàng trai không thân thiện