Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

Fins
die Finse hoofstad
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

openbaar
openbare toilette
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

dringend
dringende hulp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

lewendig
lewende gevels
sống động
các mặt tiền nhà sống động

klaar
die amper klaar huis
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

warm
die warm sokkies
ấm áp
đôi tất ấm áp

gebore
‘n pasgebore baba
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

min
min kos
ít
ít thức ăn

suksesvol
suksesvolle studente
thành công
sinh viên thành công

wit
die wit landskap
trắng
phong cảnh trắng

moeteloos
die moetelose fietspad
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
