Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

sag
die sagte seun
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

dom
die dom geselskap
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

uitdruklik
‘n uitdruklike verbod
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

moeteloos
die moetelose fietspad
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

vriendelik
‘n vriendelike aanbod
thân thiện
đề nghị thân thiện

bloederig
bloederige lippe
chảy máu
môi chảy máu

bitter
bitter sjokolade
đắng
sô cô la đắng

suksesvol
suksesvolle studente
thành công
sinh viên thành công

toekomstig
‘n toekomstige energieopwekking
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

afgehandel
die afgehandelde sneeuverwydering
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

duidelik
‘n duidelike register
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
