Từ vựng
Học tính từ – Armenia

ուղղակի
ուղղակի հարված
ughghaki
ughghaki harvats
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

անուժակ
անուժակ հիվանդ
anuzhak
anuzhak hivand
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

ազգային
ազգային դրոշներ
azgayin
azgayin droshner
quốc gia
các lá cờ quốc gia

մթայլամտ
մթայլամտ գիշեր
mt’aylamt
mt’aylamt gisher
tối
đêm tối

բացասական
բացասական լուր
bats’asakan
bats’asakan lur
tiêu cực
tin tức tiêu cực

չավարտված
չավարտված կամուրջը
ch’avartvats
ch’avartvats kamurjy
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

գենիալ
գենիալ դիմաշարժակալություն
genial
genial dimasharzhakalut’yun
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

նոր
նոր հրաշքակատարություն
nor
nor hrashk’akatarut’yun
mới
pháo hoa mới

երրորդ
երրորդ աչքը
yerrord
yerrord ach’k’y
thứ ba
đôi mắt thứ ba

ուրախ
ուրախ զույգ
urakh
urakh zuyg
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

սլովենական
սլովենական մայրաքաղաք
slovenakan
slovenakan mayrak’aghak’
Slovenia
thủ đô Slovenia
