Từ vựng
Học tính từ – Armenia

ծիրանի
ծիրանի լավանդա
tsirani
tsirani lavanda
tím
hoa oải hương màu tím

չար
չար համակարգչական
ch’ar
ch’ar hamakargch’akan
ác ý
đồng nghiệp ác ý

զարդարանալի
զարդարանալի զգեստ
zardaranali
zardaranali zgest
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

շատ
շատ կապիտալ
shat
shat kapital
nhiều
nhiều vốn

բարեկամական
բարեկամական սպասարկողը
barekamakan
barekamakan spasarkoghy
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

ճարպակալ
ճարպակալ անձը
charpakal
charpakal andzy
béo
một người béo

օգնակազմակատար
օգնակազմակատար կին
ognakazmakatar
ognakazmakatar kin
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

բարկ
բարկ ոստիկան
bark
bark vostikan
giận dữ
cảnh sát giận dữ

վերջին
վերջին կամքը
verjin
verjin kamk’y
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

մեկական
մեկական ծառը
mekakan
mekakan tsarry
đơn lẻ
cây cô đơn

ամբողջ
ամբողջ պիցցա
amboghj
amboghj pits’ts’a
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
