Từ vựng
Học tính từ – Armenia
սրտաճարական
սրտաճարական ապուր
srtacharakan
srtacharakan apur
đậm đà
bát súp đậm đà
անվճար
անվճար տրանսպորտային միջոց
anvchar
anvchar transportayin mijots’
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
տաք
տաք բուխարի կրակը
tak’
tak’ bukhari kraky
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
մեկական
մեկական ծառը
mekakan
mekakan tsarry
đơn lẻ
cây cô đơn
բացարձակ
բացարձակ խմելություն
bats’ardzak
bats’ardzak khmelut’yun
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
երրորդ
երրորդ աչքը
yerrord
yerrord ach’k’y
thứ ba
đôi mắt thứ ba
կանաչ
կանաչ բանջարեղեն
kanach’
kanach’ banjareghen
xanh lá cây
rau xanh
սաստիկ
սաստիկ շահութաբեր
sastik
sastik shahut’aber
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
նման
երկու նման նմանատառեր
nman
yerku nman nmanatarrer
giống nhau
hai mẫu giống nhau
վերջին
վերջին կամքը
verjin
verjin kamk’y
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
հատուկ
հատուկ խնձոր
hatuk
hatuk khndzor
đặc biệt
một quả táo đặc biệt