Từ vựng
Học tính từ – Armenia
միանգամից
միանգամից ջրաջրամատը
miangamits’
miangamits’ jrajramaty
độc đáo
cống nước độc đáo
խաղավարությամբ
խաղավարությամբ սովորումը
khaghavarut’yamb
khaghavarut’yamb sovorumy
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
լրացուցիչ
լրացուցիչ պանդա
lrats’uts’ich’
lrats’uts’ich’ panda
hiếm
con panda hiếm
խելամիտ
խելամիտ ուսանող
khelamit
khelamit usanogh
thông minh
một học sinh thông minh
անհնար
անհնար մուտք
anhnar
anhnar mutk’
không thể
một lối vào không thể
հաճախորդական
հաճախորդական խորհրդատվություն
hachakhordakan
hachakhordakan khorhrdatvut’yun
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
անգամ
անգամ փուլ
angam
angam p’ul
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
երրորդ
երրորդ աչքը
yerrord
yerrord ach’k’y
thứ ba
đôi mắt thứ ba
անարդար
անարդար աշխատանքային բաժանում
anardar
anardar ashkhatank’ayin bazhanum
bất công
sự phân chia công việc bất công
հանգիստ
հանգիստ հղում
hangist
hangist hghum
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
անվերջ
անվերջ ճանապարհը
anverj
anverj chanaparhy
vô tận
con đường vô tận