Từ vựng
Học tính từ – Armenia

ամբողջ
ամբողջ ընտանիք
amboghj
amboghj yntanik’
toàn bộ
toàn bộ gia đình

դեղին
դեղին կատուն
deghin
deghin katun
dễ thương
một con mèo dễ thương

համալիր
համալիր ավտոլվացում
hamalir
hamalir avtolvats’um
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

չավարտված
չավարտված կամուրջը
ch’avartvats
ch’avartvats kamurjy
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

բազմազանությամբ
բազմազանությամբ միջուկային առաջարկ
bazmazanut’yamb
bazmazanut’yamb mijukayin arrajark
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

ամբողջական
ամբողջական պատշգամուշ
amboghjakan
amboghjakan patshgamush
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

առանց գույնի
առանց գույնի բաղնոցը
arrants’ guyni
arrants’ guyni baghnots’y
không màu
phòng tắm không màu

ուղղահակառակ
ուղղահակառակ գարդերոբենդեր
ughghahakarrak
ughghahakarrak garderobender
ngang
tủ quần áo ngang

ուղիղ
ուղիղ շամպանզե
ughigh
ughigh shampanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

անհրաժեշտ
անհրաժեշտ ձմեռային անվադրակալություն
anhrazhesht
anhrazhesht dzmerrayin anvadrakalut’yun
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

անձնական
անձնական ողջույնում
andznakan
andznakan voghjuynum
cá nhân
lời chào cá nhân
