Từ vựng
Học tính từ – Armenia

երրորդ
երրորդ աչքը
yerrord
yerrord ach’k’y
thứ ba
đôi mắt thứ ba

ընկերական
ընկերական չափոխություն
ynkerakan
ynkerakan ch’ap’vokhut’yun
thân thiện
cái ôm thân thiện

ապրող
ապրող տան առեղջվածք
aprogh
aprogh tan arreghjvatsk’
sống động
các mặt tiền nhà sống động

նարնջագույն
նարնջագույն ծիրաներ
narnjaguyn
narnjaguyn tsiraner
cam
quả mơ màu cam

ամպային
ամպային երկինքը
ampayin
ampayin yerkink’y
có mây
bầu trời có mây

մոտ
մոտ առյուծապես
mot
mot arryutsapes
gần
con sư tử gần

երկար
երկար մազեր
yerkar
yerkar mazer
dài
tóc dài

հայտնի
հայտնի տաճար
haytni
haytni tachar
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

հավանական
հավանական ոլորտ
havanakan
havanakan volort
có lẽ
khu vực có lẽ

իրական
իրական հաղթանակ
irakan
irakan haght’anak
thực sự
một chiến thắng thực sự

հիմնական
հիմնական սնունդ
himnakan
himnakan snund
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
