Từ vựng
Học tính từ – Armenia

հաստատուն
հաստատուն ատամներ
hastatun
hastatun atamner
hoàn hảo
răng hoàn hảo

կարճ
կարճ տեսարան
karch
karch tesaran
ngắn
cái nhìn ngắn

պարզ
պարզ խմիչք
parz
parz khmich’k’
đơn giản
thức uống đơn giản

անսովոր
անսովոր եղանակ
ansovor
ansovor yeghanak
không thông thường
thời tiết không thông thường

բարկ
բարկ ոստիկան
bark
bark vostikan
giận dữ
cảnh sát giận dữ

բարեկամական
բարեկամական սպասարկողը
barekamakan
barekamakan spasarkoghy
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

կրկնակի
կրկնակի համբուրգեր
krknaki
krknaki hamburger
kép
bánh hamburger kép

տարօրինակ
տարօրինակ սննդավարություն
tarorinak
tarorinak snndavarut’yun
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

ամբողջ
ամբողջ պիցցա
amboghj
amboghj pits’ts’a
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

ուժեղ
ուժեղ կին
uzhegh
uzhegh kin
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

տաքած
տաքած լողավազան
tak’ats
tak’ats loghavazan
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
