Từ vựng
Học tính từ – Armenia

երկար
երկար մազեր
yerkar
yerkar mazer
dài
tóc dài

ֆիզիկական
ֆիզիկական գործընկերություն
fizikakan
fizikakan gortsynkerut’yun
vật lý
thí nghiệm vật lý

կեղտոտ
կեղտոտ սպորտային շունչեր
keghtot
keghtot sportayin shunch’er
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

զորեղ
զորեղ մրրմունքներ
zoregh
zoregh mrrmunk’ner
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

վերջին
վերջին կամքը
verjin
verjin kamk’y
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

ապահով
ապահով զգեստ
apahov
apahov zgest
an toàn
trang phục an toàn

առկա
առկա զանգակ
arrka
arrka zangak
hiện diện
chuông báo hiện diện

բարեկամական
բարեկամական առաջարկ
barekamakan
barekamakan arrajark
thân thiện
đề nghị thân thiện

հինական
հինական գրքեր
hinakan
hinakan grk’er
cổ xưa
sách cổ xưa

ոսկե
ոսկե պագոդա
voske
voske pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

հումորական
հումորական հագուստ
humorakan
humorakan hagust
hài hước
trang phục hài hước
