Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

rjav
rjava lesena stena
nâu
bức tường gỗ màu nâu

odvisen
odvisen od drog
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

nov
novo ognjemet
mới
pháo hoa mới

nevarno
nevarno krokodilo
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

pomemben
pomembni termini
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

živahen
živahen avto
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

jasen
jasna očala
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

ogromen
ogromen dinozaver
to lớn
con khủng long to lớn

vzhodno
vzhodno pristaniško mesto
phía đông
thành phố cảng phía đông

jezen
jezna ženska
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

neobičajen
neobičajne gobe
không thông thường
loại nấm không thông thường
