Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

بیشتر
تعدادی بیشتر از پشته
bashetr
t‘edada bashetr az pesheth
nhiều hơn
nhiều chồng sách

خوابآلود
مرحله خوابآلود
khewabalewd
merhelh khewabalewd
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

پیچوخمدار
جادهی پیچوخمدار
peachewkhemdar
jadha peachewkhemdar
uốn éo
con đường uốn éo

پولدار
زن پولدار
peweldar
zen peweldar
giàu có
phụ nữ giàu có

خوشمزه
پیتزا خوشمزه
khewshemzh
peateza khewshemzh
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

خاموش
دختران خاموش
khamewsh
dekhetran khamewsh
ít nói
những cô gái ít nói

خارجی
حافظهٔ خارجی
khareja
hafezh khareja
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

سرد
هوای سرد
serd
hewaa serd
lạnh
thời tiết lạnh

رادیکال
حل مشکل رادیکال
radakeal
hel meshekel radakeal
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

قابل مشاهده
کوه قابل مشاهده
qabel meshahedh
kewh qabel meshahedh
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

روزمره
حمام روزمره
rewzemrh
hemam rewzemrh
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
