Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

باریک
پل آویزان باریک
barak
pel awazan barak
hẹp
cây cầu treo hẹp

درست
فکر درست
derset
feker derset
đúng
ý nghĩa đúng

تمیز
لباسهای تمیز
temaz
lebashaa temaz
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

کهنه
کتابهای کهنه
kehenh
ketabhaa kehenh
cổ xưa
sách cổ xưa

عمومی
دستشوییهای عمومی
emewma
desteshewaahaa ‘emewma
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

سنگآلود
راه سنگآلود
sengualewd
rah sengualewd
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

بیشتر
تعدادی بیشتر از پشته
bashetr
t‘edada bashetr az pesheth
nhiều hơn
nhiều chồng sách

قابل اشتباه شناختن
سه نوزاد قابل اشتباه شناختن
qabel ashetbah shenakhetn
sh newzad qabel ashetbah shenakhetn
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

شیرین
شیرینی شیرین
sharan
sharana sharan
ngọt
kẹo ngọt

تلخ
شکلات تلخ
telkh
shekelat telkh
đắng
sô cô la đắng

خندهدار
لباس پوشیدن خندهدار
khendhdar
lebas peweshaden khendhdar
hài hước
trang phục hài hước
