Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

باریک
پل آویزان باریک
barak
pel awazan barak
hẹp
cây cầu treo hẹp

سالم
سبزیجات سالم
salem
sebzajat salem
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

خوراکی
فلفلهای خوراکی
khewrakea
felfelhaa khewrakea
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

باهوش
دختر باهوش
bahewsh
dekhetr bahewsh
thông minh
cô gái thông minh

متحیر
بازدید کننده جنگل متحیر
methar
bazedad kenendh jengul methar
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

عمومی
دستشوییهای عمومی
emewma
desteshewaahaa ‘emewma
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

محدود به مدت
زمان محدود به مدت پارک
mhedwed bh medt
zeman mhedwed bh medt pearek
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

محبوب
کنسرت محبوب
mhebweb
kenesret mhebweb
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

محبوب
علاقهمند محبوب
mhebweb
‘elaqhmend mhebweb
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

چاق
ماهی چاق
cheaq
maha cheaq
béo
con cá béo

تمیز
لباسهای تمیز
temaz
lebashaa temaz
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
