Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

احتمالی
منطقه احتمالی
ahetmala
menteqh ahetmala
có lẽ
khu vực có lẽ

عجیب و غریب
تصویر عجیب و غریب
ejab w gherab
teswar ‘ejab w gherab
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

قدرتمند
شیر قدرتمند
qedretmend
shar qedretmend
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

یکباره
آبروی یکباره
akebarh
aberwa akebarh
độc đáo
cống nước độc đáo

پرتحرک
واگن پرتحرک
peretherk
wagun peretherk
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

صادق
قسم صادق
sadeq
qesm sadeq
trung thực
lời thề trung thực

بزرگ
مجسمهٔ آزادی بزرگ
bezregu
mejsemh azada bezregu
lớn
Bức tượng Tự do lớn

خارجی
ارتباط خارجی
khareja
aretbat khareja
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

بیپایان
جادهی بیپایان
bapeaaan
jadha bapeaaan
vô tận
con đường vô tận

غیرممکن
دسترسی غیرممکن
gharemmeken
destersa gharemmeken
không thể
một lối vào không thể

سهگانه
چیپ سهگانه تلفن همراه
shguanh
cheap shguanh telfen hemrah
gấp ba
chip di động gấp ba
