Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

cms/adjectives-webp/116647352.webp
باریک
پل آویزان باریک
barak
pel awazan barak
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/93014626.webp
سالم
سبزیجات سالم
salem
sebzajat salem
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/118410125.webp
خوراکی
فلفل‌های خوراکی
khewrakea
felfel‌haa khewrakea
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/132012332.webp
باهوش
دختر باهوش
bahewsh
dekhetr bahewsh
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/59339731.webp
متحیر
بازدید کننده جنگل متحیر
methar
bazedad kenendh jengul methar
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/126001798.webp
عمومی
دستشویی‌های عمومی
emewma
desteshewaa‌haa ‘emewma
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/39465869.webp
محدود به مدت
زمان محدود به مدت پارک
mhedwed bh medt
zeman mhedwed bh medt pearek
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/168105012.webp
محبوب
کنسرت محبوب
mhebweb
kenesret mhebweb
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/133073196.webp
محبوب
علاقه‌مند محبوب
mhebweb
‘elaqh‌mend mhebweb
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/132612864.webp
چاق
ماهی چاق
cheaq
maha cheaq
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/133153087.webp
تمیز
لباس‌های تمیز
temaz
lebas‌haa temaz
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/132595491.webp
موفق
دانشجویان موفق
mewfeq
daneshejwaan mewfeq
thành công
sinh viên thành công