Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

ابلهانه
نقشه ابلهانه
abelhanh
neqshh abelhanh
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

پر
سبد خرید پر
per
sebd kherad per
đầy
giỏ hàng đầy

خراب
شیشه خودرو خراب
kherab
shashh khewderw kherab
hỏng
kính ô tô bị hỏng

محبوب
کنسرت محبوب
mhebweb
kenesret mhebweb
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

خوشحال
جفت خوشحال
khewshhal
jeft khewshhal
vui mừng
cặp đôi vui mừng

غیرممکن
دسترسی غیرممکن
gharemmeken
destersa gharemmeken
không thể
một lối vào không thể

بینیرو
مرد بینیرو
banarew
merd banarew
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

جوان
بوکسر جوان
jewan
bewkeser jewan
trẻ
võ sĩ trẻ

بلند
برج بلند
belned
berj belned
cao
tháp cao

جلویی
ردیف جلویی
jelwaa
redaf jelwaa
phía trước
hàng ghế phía trước

ساعتی
تغییر واچارگری ساعتی
sa‘eta
teghaar wachearegura sa‘eta
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
