Từ vựng
Học tính từ – Serbia

леп
лепа девојка
lep
lepa devojka
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

савршено
савршен стаклени прозор у облику розете
savršeno
savršen stakleni prozor u obliku rozete
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

необичан
необичне гљиве
neobičan
neobične gljive
không thông thường
loại nấm không thông thường

без снаге
човек без снаге
bez snage
čovek bez snage
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

тихо
молба за тишину
tiho
molba za tišinu
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

енглески
енглеска настава
engleski
engleska nastava
Anh
tiết học tiếng Anh

овалан
овалан сто
ovalan
ovalan sto
hình oval
bàn hình oval

глобално
глобална светска привреда
globalno
globalna svetska privreda
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

фински
финска престоница
finski
finska prestonica
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

лако
лако перо
lako
lako pero
nhẹ
chiếc lông nhẹ

будући
будућа производња енергије
budući
buduća proizvodnja energije
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
