Từ vựng
Học tính từ – Serbia

завршен
незавршени мост
završen
nezavršeni most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

родствено
родствени знакови
rodstveno
rodstveni znakovi
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

појединачно
појединачно стабло
pojedinačno
pojedinačno stablo
đơn lẻ
cây cô đơn

индијско
индијско лице
indijsko
indijsko lice
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

вероватно
вероватан опсег
verovatno
verovatan opseg
có lẽ
khu vực có lẽ

негативан
негативна вест
negativan
negativna vest
tiêu cực
tin tức tiêu cực

једноставно
једноставно пиће
jednostavno
jednostavno piće
đơn giản
thức uống đơn giản

луд
луда жена
lud
luda žena
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

важан
важни термини
važan
važni termini
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

рано
рано учење
rano
rano učenje
sớm
việc học sớm

могуће заменљив
три заменљива бебета
moguće zamenljiv
tri zamenljiva bebeta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
