Từ vựng

Học tính từ – Serbia

cms/adjectives-webp/131822511.webp
леп
лепа девојка
lep
lepa devojka
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/132254410.webp
савршено
савршен стаклени прозор у облику розете
savršeno
savršen stakleni prozor u obliku rozete
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/169449174.webp
необичан
необичне гљиве
neobičan
neobične gljive
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/108332994.webp
без снаге
човек без снаге
bez snage
čovek bez snage
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/117966770.webp
тихо
молба за тишину
tiho
molba za tišinu
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/117489730.webp
енглески
енглеска настава
engleski
engleska nastava
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/102099029.webp
овалан
овалан сто
ovalan
ovalan sto
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/134079502.webp
глобално
глобална светска привреда
globalno
globalna svetska privreda
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/115554709.webp
фински
финска престоница
finski
finska prestonica
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/126936949.webp
лако
лако перо
lako
lako pero
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/28510175.webp
будући
будућа производња енергије
budući
buduća proizvodnja energije
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/132368275.webp
дубоко
дубок снег
duboko
dubok sneg
sâu
tuyết sâu