Từ vựng
Học tính từ – Serbia
благ
блага температура
blag
blaga temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
неовлашћен
неовлашћена производња канабиса
neovlašćen
neovlašćena proizvodnja kanabisa
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
вертикалан
вертикална стена
vertikalan
vertikalna stena
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
пун
пун корпа за куповину
pun
pun korpa za kupovinu
đầy
giỏ hàng đầy
јасно
јасне наочаре
jasno
jasne naočare
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
видљив
видљива планина
vidljiv
vidljiva planina
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
абсурдан
абсурдне наочаре
absurdan
absurdne naočare
phi lý
chiếc kính phi lý
самосталан
самостална мајка
samostalan
samostalna majka
độc thân
một người mẹ độc thân
незаконит
незаконита трговина дрогом
nezakonit
nezakonita trgovina drogom
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
укључено
укључени сламки
uključeno
uključeni slamki
bao gồm
ống hút bao gồm
порезан
порезан лук
porezan
porezan luk
giận dữ
những người đàn ông giận dữ