Từ vựng
Học tính từ – Serbia

вечерњи
вечерњи заљазак сунца
večernji
večernji zaljazak sunca
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

укључено
укључени сламки
uključeno
uključeni slamki
bao gồm
ống hút bao gồm

сигуран
сигурна одећа
siguran
sigurna odeća
an toàn
trang phục an toàn

срећан
срећан пар
srećan
srećan par
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

одрасло
одрасла девојка
odraslo
odrasla devojka
trưởng thành
cô gái trưởng thành

близак
блиска веза
blizak
bliska veza
gần
một mối quan hệ gần

зловест
зловеста атмосфера
zlovest
zlovesta atmosfera
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

корисан
корисна консултација
korisan
korisna konsultacija
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

видљив
видљива планина
vidljiv
vidljiva planina
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

љубазан
љубазан обожавалац
ljubazan
ljubazan obožavalac
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

учестал
учестали свадбени букет
učestal
učestali svadbeni buket
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
