Từ vựng
Học tính từ – Thái

ยอดนิยม
คอนเสิร์ตที่ยอดนิยม
yxd niym
khxns̄eir̒t thī̀ yxd niym
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

ผิดกฎหมาย
การค้ายาเสพติดที่ผิดกฎหมาย
p̄hid kḍh̄māy
kār kĥā yā s̄eph tid thī̀ p̄hid kḍh̄māy
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

อย่างเล่นๆ
การเรียนรู้อย่างเล่นๆ
xỳāng lèn«
kār reīyn rū̂ xỳāng lèn«
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

เสียชีวิต
ซานตาคลอสที่เสียชีวิต
s̄eīy chīwit
sāntākhlxs̄ thī̀ s̄eīy chīwit
chết
ông già Noel chết

ทันสมัย
สื่อทันสมัย
thạns̄mạy
s̄ụ̄̀x thạns̄mạy
hiện đại
phương tiện hiện đại

ไม่มีที่สิ้นสุด
ถนนที่ไม่มีที่สิ้นสุด
mị̀mī thī̀ s̄îns̄ud
t̄hnn thī̀ mị̀mī thī̀ s̄îns̄ud
vô tận
con đường vô tận

ใจดี
ข้อเสนอที่ใจดี
cıdī
k̄ĥx s̄enx thī̀ cıdī
thân thiện
đề nghị thân thiện

ปลอดภัย
เสื้อผ้าที่ปลอดภัย
plxdp̣hạy
s̄eụ̄̂xp̄ĥā thī̀ plxdp̣hạy
an toàn
trang phục an toàn

ใหม่
พลุที่ใหม่
h̄ım̀
phlu thī̀ h̄ım̀
mới
pháo hoa mới

สีแดง
ร่มสีแดง
s̄ī dæng
r̀m s̄ī dæng
đỏ
cái ô đỏ

ทางตะวันออก
เมืองท่าเรือทางตะวันออก
thāng tawạnxxk
meụ̄xng th̀āreụ̄x thāng tawạnxxk
phía đông
thành phố cảng phía đông
