Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/141370561.webp
ขี้อาย
สาวที่ขี้อาย
k̄hī̂ xāy
s̄āw thī̀ k̄hī̂ xāy
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/84693957.webp
น่าประทับใจ
การเข้าพักที่น่าประทับใจ
ǹā prathạbcı
kār k̄hêā phạk thī̀ ǹā prathạbcı
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/68653714.webp
โปรเตสแตนต์
พระคริสต์โปรเตสแตนต์
portes̄tænt̒
phra khris̄t̒ portes̄tænt̒
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/134719634.webp
แปลกประหลาด
เคราที่แปลกประหลาด
pælk prah̄lād
kherā thī̀ pælk prah̄lād
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/104193040.webp
น่ากลัว
รูปทรงที่น่ากลัว
ǹā klạw
rūp thrng thī̀ ǹā klạw
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/131533763.webp
เยอะ
ทุนที่เยอะ
yexa
thun thī̀ yexa
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/171013917.webp
สีแดง
ร่มสีแดง
s̄ī dæng
r̀m s̄ī dæng
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/127042801.webp
ฤดูหนาว
ภูมิประเทศในฤดูหนาว
vdū h̄nāw
p̣hūmipratheṣ̄ nı vdū h̄nāw
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/115458002.webp
เนียน
เตียงที่เนียน
neīyn
teīyng thī̀ neīyn
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/23256947.webp
เลว
เด็กผู้หญิงที่เลว
lew
dĕk p̄hū̂h̄ỵing thī̀ lew
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/109009089.webp
แฟชิสต์
คำขวัญแฟชิสต์
fæ chi s̄t̒
khả k̄hwạỵ fæ chi s̄t̒
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/125846626.webp
ครบถ้วน
รุ้งกินน้ำที่ครบถ้วน
khrbt̄ĥwn
rûngkinn̂ả thī̀ khrbt̄ĥwn
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh