Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/130526501.webp
รู้จัก
หอไอเฟลที่รู้จักกันดี
rū̂cạk
h̄x xị fel thī̀ rū̂cạk kạn dī
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/121736620.webp
ยากจน
ชายที่ยากจน
yākcn
chāy thī̀ yākcn
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/125129178.webp
เสียชีวิต
ซานตาคลอสที่เสียชีวิต
s̄eīy chīwit
sāntākhlxs̄ thī̀ s̄eīy chīwit
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/16339822.webp
หลงรัก
คู่รักที่หลงรัก
h̄lng rạk
khū̀rạk thī̀ h̄lng rạk
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/100658523.webp
ส่วนกลาง
ตลาดส่วนกลาง
s̄̀wnklāng
tlād s̄̀wnklāng
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/124464399.webp
ทันสมัย
สื่อทันสมัย
thạns̄mạy
s̄ụ̄̀x thạns̄mạy
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/93221405.webp
ร้อน
การเผาที่ร้อน
r̂xn
kār p̄heā thī̀ r̂xn
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/119674587.webp
เพศ
ความใคร่เพศ
pheṣ̄
khwām khır̀ pheṣ̄
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/74903601.webp
โง่
การพูดที่โง่
ngò
kār phūd thī̀ ngò
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/117502375.webp
เปิด
ผ้าม่านที่เปิด
peid
p̄ĥā m̀ān thī̀ peid
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/133802527.webp
แนวนอน
เส้นแนวนอน
næw nxn
s̄ên næw nxn
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/106137796.webp
สด
หอยนางรมสด
s̄d
h̄xy nāngrm s̄d
tươi mới
hàu tươi