Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/168105012.webp
ยอดนิยม
คอนเสิร์ตที่ยอดนิยม
yxd niym
khxns̄eir̒t thī̀ yxd niym
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/138360311.webp
ผิดกฎหมาย
การค้ายาเสพติดที่ผิดกฎหมาย
p̄hid kḍh̄māy
kār kĥā yā s̄eph tid thī̀ p̄hid kḍh̄māy
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/92426125.webp
อย่างเล่นๆ
การเรียนรู้อย่างเล่นๆ
xỳāng lèn«
kār reīyn rū̂ xỳāng lèn«
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/125129178.webp
เสียชีวิต
ซานตาคลอสที่เสียชีวิต
s̄eīy chīwit
sāntākhlxs̄ thī̀ s̄eīy chīwit
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/124464399.webp
ทันสมัย
สื่อทันสมัย
thạns̄mạy
s̄ụ̄̀x thạns̄mạy
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/93088898.webp
ไม่มีที่สิ้นสุด
ถนนที่ไม่มีที่สิ้นสุด
mị̀mī thī̀ s̄îns̄ud
t̄hnn thī̀ mị̀mī thī̀ s̄îns̄ud
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/125896505.webp
ใจดี
ข้อเสนอที่ใจดี
cıdī
k̄ĥx s̄enx thī̀ cıdī
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/171965638.webp
ปลอดภัย
เสื้อผ้าที่ปลอดภัย
plxdp̣hạy
s̄eụ̄̂xp̄ĥā thī̀ plxdp̣hạy
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/130570433.webp
ใหม่
พลุที่ใหม่
h̄ım̀
phlu thī̀ h̄ım̀
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/171013917.webp
สีแดง
ร่มสีแดง
s̄ī dæng
r̀m s̄ī dæng
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/175820028.webp
ทางตะวันออก
เมืองท่าเรือทางตะวันออก
thāng tawạnxxk
meụ̄xng th̀āreụ̄x thāng tawạnxxk
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/117502375.webp
เปิด
ผ้าม่านที่เปิด
peid
p̄ĥā m̀ān thī̀ peid
mở
bức bình phong mở