Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/132595491.webp
ประสบความสำเร็จ
นักศึกษาที่ประสบความสำเร็จ
pras̄b khwām s̄ảrĕc
nạkṣ̄ụks̄ʹā thī̀ pras̄b khwām s̄ảrĕc
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/40936776.webp
ที่มีอยู่
พลังงานลมที่ใช้ได้
thī̀ mī xyū̀
phlạngngān lm thī̀ chı̂dị̂
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/120161877.webp
ชัดเจน
การห้ามที่ชัดเจน
chạdcen
kār h̄̂ām thī̀ chạdcen
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/127929990.webp
รอบคอบ
การล้างรถอย่างรอบคอบ
rxbkhxb
kār l̂āng rt̄h xỳāng rxbkhxb
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/34780756.webp
โสด
ชายที่โสด
s̄od
chāy thī̀ s̄od
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/169533669.webp
จำเป็น
พาสปอร์ตที่จำเป็น
cảpĕn
phās̄ pxr̒t thī̀ cảpĕn
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/131511211.webp
ขม
ส้มโอที่ขม
k̄hm
s̄̂m xo thī̀ k̄hm
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/125831997.webp
ใช้ได้
ไข่ที่ใช้ได้
chı̂dị̂
k̄hị̀ thī̀ chı̂dị̂
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/120375471.webp
ผ่อนคลาย
การพักร้อนที่ผ่อนคลาย
p̄h̀xnkhlāy
kār phạk r̂xn thī̀ p̄h̀xnkhlāy
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/134146703.webp
ที่สาม
ตาที่สาม
thī̀ s̄ām
tā thī̀ s̄ām
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/49304300.webp
ไม่สมบูรณ์
สะพานที่ไม่สมบูรณ์
mị̀ s̄mbūrṇ̒
s̄aphān thī̀ mị̀ s̄mbūrṇ̒
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/19647061.webp
น้อยมาก
การโยนที่น้อยมาก
n̂xy māk
kār yon thī̀ n̂xy māk
không thể tin được
một ném không thể tin được