Từ vựng
Học tính từ – Thái

ทอง
สถานปฏิบัติธรรมสีทอง
thxng
s̄t̄hān pt̩ibạtiṭhrrm s̄ī thxng
vàng
ngôi chùa vàng

ไม่น่าเชื่อ
ความโศกเศร้าที่ไม่น่าเชื่อ
mị̀ ǹā cheụ̄̀x
khwām ṣ̄ok ṣ̄er̂ā thī̀ mị̀ ǹā cheụ̄̀x
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

มืดมิด
ท้องฟ้าที่มืดมิด
mụ̄d mid
tĥxngf̂ā thī̀ mụ̄d mid
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

พร้อม
นักวิ่งที่พร้อม
phr̂xm
nạk wìng thī̀ phr̂xm
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

แย่
แผนที่แย่
yæ̀
p̄hænthī̀ yæ̀
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

สุขภาพดี
ผักที่ดีต่อสุขภาพ
s̄uk̄hp̣hāph dī
p̄hạk thī̀ dī t̀x s̄uk̄hp̣hāph
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

โสด
ชายที่โสด
s̄od
chāy thī̀ s̄od
độc thân
người đàn ông độc thân

เล็กน้อย
อาหารเล็กน้อย
lĕkn̂xy
xāh̄ār lĕkn̂xy
ít
ít thức ăn

ก่อนหน้า
คู่แต่งงานก่อนหน้า
k̀xn h̄n̂ā
khū̀ tæ̀ngngān k̀xn h̄n̂ā
trước
đối tác trước đó

งี่เง่า
ผู้หญิงที่งี่เง่า
ngī̀ ngèā
p̄hū̂h̄ỵing thī̀ ngī̀ ngèā
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

บ้า
ความคิดที่บ้า
b̂ā
khwām khid thī̀ b̂ā
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
