Từ vựng
Học tính từ – Thái

สวย
เด็กสาวที่สวย
s̄wy
dĕk s̄āw thī̀ s̄wy
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

แน่นหนา
ลำดับที่แน่นหนา
næ̀nh̄nā
lảdạb thī̀ næ̀nh̄nā
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

จำเป็น
ไฟฉายที่จำเป็น
cảpĕn
fịc̄hāy thī̀ cảpĕn
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

ไฟฟ้า
รถไฟฟ้าเขา
fịf̂ā
rt̄hfịf̂ā k̄heā
điện
tàu điện lên núi

มีความสามารถ
วิศวกรที่มีความสามารถ
mī khwām s̄āmārt̄h
wiṣ̄wkr thī̀ mī khwām s̄āmārt̄h
giỏi
kỹ sư giỏi

ประหลาดใจ
นักท่องเที่ยวในป่าที่ประหลาดใจ
prah̄lād cı
nạkth̀xngtheī̀yw nı p̀ā thī̀ prah̄lād cı
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

ทั่วโลก
เศรษฐกิจทั่วโลก
thạ̀w lok
ṣ̄ers̄ʹṭ̄hkic thạ̀w lok
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

เปียก
เสื้อผ้าที่เปียก
peīyk
s̄eụ̄̂xp̄ĥā thī̀ peīyk
ướt
quần áo ướt

ก่อนหน้า
คู่แต่งงานก่อนหน้า
k̀xn h̄n̂ā
khū̀ tæ̀ngngān k̀xn h̄n̂ā
trước
đối tác trước đó

ที่ทำไม่ได้
ทางเข้าที่ทำไม่ได้
thī̀ thả mị̀ dị̂
thāng k̄hêā thī̀ thả mị̀ dị̂
không thể
một lối vào không thể

อุดมสมบูรณ์
ดินที่อุดมสมบูรณ์
xudm s̄mbūrṇ̒
din thī̀ xudm s̄mbūrṇ̒
màu mỡ
đất màu mỡ
