Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

kırmızı
kırmızı bir şemsiye
đỏ
cái ô đỏ

garip
garip bir yemek alışkanlığı
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

kanlı
kanlı dudaklar
chảy máu
môi chảy máu

eşsiz
eşsiz su kemeri
độc đáo
cống nước độc đáo

mutsuz
mutsuz bir aşk
không may
một tình yêu không may

bilinmeyen
bilinmeyen hacker
không biết
hacker không biết

belirgin
belirgin gözlük
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

yatay
yatay vestiyer
ngang
tủ quần áo ngang

güçlü
güçlü bir aslan
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

bağımlı
ilaç bağımlısı hastalar
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

doktor
doktor muayenesi
y tế
cuộc khám y tế
