Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

acılı
acılı bir sandviç üzeri
cay
phết bánh mỳ cay

hızlı
hızlı bir araba
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

anlaşılmaz
anlaşılmaz bir felaket
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

atesli
ateşli tepki
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

üzgün
üzgün çocuk
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

nadir
nadir bir panda
hiếm
con panda hiếm

zor
zor bir dağ tırmanışı
khó khăn
việc leo núi khó khăn

yasal
yasal bir tabanca
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

dolu
dolu bir alışveriş arabası
đầy
giỏ hàng đầy

sarhoş
sarhoş bir adam
say rượu
người đàn ông say rượu

bulutlu
bulutlu gökyüzü
có mây
bầu trời có mây
