Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/122063131.webp
acılı
acılı bir sandviç üzeri
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/126284595.webp
hızlı
hızlı bir araba
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/1703381.webp
anlaşılmaz
anlaşılmaz bir felaket
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/52842216.webp
atesli
ateşli tepki
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/105388621.webp
üzgün
üzgün çocuk
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/171244778.webp
nadir
nadir bir panda
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/169654536.webp
zor
zor bir dağ tırmanışı
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/170746737.webp
yasal
yasal bir tabanca
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/129704392.webp
dolu
dolu bir alışveriş arabası
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/129926081.webp
sarhoş
sarhoş bir adam
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/92314330.webp
bulutlu
bulutlu gökyüzü
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/116622961.webp
yerli
yerli sebze
bản địa
rau bản địa